Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オペラ

Mục lục

n

nhạc kịch/ô pê ra
私は今晩オペラを見にいく: tối nay, tôi đi xem một vở ô pê ra
オペラ作曲家: nhạc sĩ ô pê ra
オペラの台本: kịch bản vở nhạc kịch ô pê ra
オペラの上演: diễn ô pê ra
オペラ歌手: ca sĩ ô pê ra

n

ôpêra/opera
マリッサはモーツァルトの初期のオペラに心酔している: Marisa rất say mê nhạc ôpêra của Mozart giai đoạn đầu
オペラのスター: ngôi sao hát nhạc ôpêra
オペラのディーバ: nữ hoàng nhạc ôpêra
オペラはどこで見られますか?: tôi có thể xem ôpêra ở đâu được nhỉ?
~に関するオペラの台本を書く: viết kịch bản cho vở nhạc kịch ôpêra v

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top