Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オラクルナインアイ

Tin học

Oracle 9i [Oracle 9i]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オラクルナインアイエーエス

    Tin học Oracle 9iAS [Oracle 9iAS]
  • オラクルアプリケーション

    Tin học Oracle Applications [Oracle Applications]
  • オラクルアイエーエス

    Tin học Oracle iAS [Oracle iAS]
  • オラクルイービーエス

    Tin học Oracle EBS [Oracle EBS]
  • オラクルエイト

    Tin học Oracle 8 [Oracle 8]
  • オラクルエイトアイ

    Tin học Oracle 8i [Oracle 8i]
  • オラクルセブン

    Tin học Oracle 7 [Oracle 7]
  • オリンピック

    n Olympic/đại hội thể thao Olympic 東京オリンピックが行われた: tổ chức đại hội thể thao Olympic Tokyo オリンピックでの金メダル獲得:...
  • オリンピック冬季競技団体連合会

    [ おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい ] n Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
  • オリンピア

    n núi Olympia オリンピア劇場: nhà hát Olympia オリンピアの遺跡: di sản Olympia
  • オリーブいろ

    [ オリーブ色 ] n màu xanh ô liu/màu lục vàng オリーブ色に日焼けした肌をした: làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu オリーブ色がかった黒:...
  • オリーブオイル

    Kỹ thuật dầu ô liu [olive oil]
  • オリーブゆ

    [ オリーブ油 ] n dầu ô liu フライパンにオリーブ油をしく: đổ dầu ô liu vào chảo rán オリーブ油は大腸の腫瘍の増殖を抑える:...
  • オリーブ色

    [ オリーブいろ ] n màu xanh ô liu/màu lục vàng オリーブ色に日焼けした肌をした: làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu...
  • オリーブ油

    [ オリーブゆ ] n dầu ô liu フライパンにオリーブ油をしく: đổ dầu ô liu vào chảo rán オリーブ油は大腸の腫瘍の増殖を抑える:...
  • オリープ

    n ô liu
  • オリビン砂

    Kỹ thuật [ おりびんすな ] cát olivin [olivin sand]
  • オリフィス

    Kỹ thuật lỗ/cửa nhỏ để nhìn vào [orifice]
  • オリフィス流量計

    Kỹ thuật [ おりふぃすりゅうりょうけい ] đồng hồ đo vòi phun jiclơ [orifice meter]
  • オリエント

    n phương Đông 彼は、古代オリエントの文化を研究している: anh ta đang nghiên cứu văn hóa phương Đông cổ đại 古代オリエント史:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top