Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オレンジ色

Mục lục

[ おれんじいろ ]

n

da cam

[ オレンジいろ ]

n

màu vàng da cam/màu da cam/màu cam
髪をオレンジ色に染めようと思うんだ: tôi định đi nhuộm tóc màu da cam
柿は熟れるにつれ、オレンジ色に変わった: quả hồng có màu da cam khi chín
薄いオレンジ色に輝く: lấp lánh mầu cam nhạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top