- Từ điển Nhật - Việt
オーディション
n
thử giọng/hát nghe thử
- 予約無しのオーディション: buổi hát thử không hẹn trước
- 生演奏のオーディションが無理な場合は、テープでのオーディションを受け付けます。: nếu không biểu diễn trực tiếp được thì ghi vào băng rồi phát lại
- 声のオーディション: thử giọng
- オーディションに行く: đi thử giọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オードブル
n món nhắm/món lót dạ trước món súp trong bữa ăn kiểu Âu/món khai vị/đồ khai vị 妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね:... -
オーダー
Mục lục 1 n 1.1 trật tự/thứ tự/trình tự/tuần tự 2 Kỹ thuật 2.1 chuỗi/hàng/thứ tự [order] n trật tự/thứ tự/trình... -
オーダーする
vs yêu cầu/đặt hàng/gọi món ~という名前の料理をオーダーする: gọi các món ăn có tên là ~ 好きなデザインをオーダーする:... -
オーダーメード
n làm bằng tay/làm theo đơn đặt hàng/may đo/đặt may オーダーメードの服: áo may đo オーダーメードのジーンズができるまで少し待つと思う:... -
オーダピッキング
Kỹ thuật sự chọn lọc theo thứ tự [order picking] -
オーダエントリシステム
Kỹ thuật hệ thống nhập vào theo thứ tự [order entry system] -
オーダコントロールシステム
Kỹ thuật hệ thống kiểm soát theo thứ tự [order control system] -
オーアールビー
Tin học ORB [ORB/object request broker] Explanation : Trong các ứng dụng Khách/Chủ, đó là giao diện để các ứng dụng khách tạo... -
オーアールデービー
Tin học ORDB [ORDB] -
オーエルティーピー
Tin học Xử lý giao dịch trực tuyến [OLTP/Online Transaction Processing] Explanation : Một giao dịch là một đơn vị công việc riêng... -
オーエルイー
Tin học Nhúng và Liên kết Đối tượng [OLE/Object Linking and Embedding] -
オーエー
Mục lục 1 abbr 1.1 thiết bị văn phòng 2 Tin học 2.1 OA [OA] abbr thiết bị văn phòng Tin học OA [OA] -
オーエーディージー
Tin học OADG [OADG] -
オーエスツー
Tin học hệ điều hành OS-2 [OS-2] Explanation : Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC,... -
オーエスツーワープ
Tin học OS-2 Warp [OS-2 Warp] -
オーエスアールツー
Tin học OSR2 [OSR2] -
オーエスアイ
Tin học Mô hình OSI/Liên kết các hệ thống mở [OSI/Open Systems Interconnection Model] Explanation : Tổ chức ISO (International Organization... -
オーガ
Mục lục 1 n 1.1 quái vật 2 Kỹ thuật 2.1 cái khoan/mũi khoan/máy khoan [auger] n quái vật Kỹ thuật cái khoan/mũi khoan/máy khoan... -
オーガナイゼーション
Tin học tổ chức [organization] -
オーガニック
Kỹ thuật hữu cơ [organic]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.