- Từ điển Nhật - Việt
オートスコープ
Xem thêm các từ khác
-
オートセーブ
Tin học tự động ghi/tự động lưu/lưu tự động/ghi tự động [auto save] -
オートサーミック
Kỹ thuật nhiệt tự động [Auto-thermic] -
オートサーミックピストン
Kỹ thuật pít tông nhiệt tự động [Autothermic piston] -
オートサイクル
Kỹ thuật xe đạp tự động [autocycle] -
オートむぎ
[ オート麦 ] n yến mạch/lúa mạch このパンは、全麦でできていますか?: chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải... -
オート麦
[ オートむぎ ] n yến mạch/lúa mạch このパンは、全麦でできていますか?: chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải... -
オーブン
n lò nướng bánh/lò nướng ピザ用のオーブン: lò nướng bánh pizza オーブンからクッキーを出すときは、鍋つかみを使うのよ:... -
オープナ
Kỹ thuật dụng cụ mở [opener] -
オープンさいたんパスファースト
Tin học [ オープン最短パスファースト ] giao thức OSPF [open shortest path first/OSPF] Explanation : Là một giao thức định tuyến... -
オープンか
Tin học [ オープン化 ] mở [opening] -
オープンせん
[ オープン戦 ] n trận đấu giao hữu オープン戦に初出場する: xuất hiện lần đầu trong trận giao hữu -
オープン価格
Kinh tế [ おーぷんかかく ] giá mở [Open Price] Explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。 -
オープン化
Tin học [ オープンか ] mở [opening] -
オープンノズル
Kỹ thuật vòi mở [open nozzle] -
オープンネットワーク
Tin học mạng mở [open network] -
オープンリール磁気テープ装置
Kỹ thuật [ おーぷんりーるじきてーぷそうち ] thiết bị băng từ cuộn hở [open reel magnetic tape unit] -
オープンループ方式
Kỹ thuật [ おーぷんるーぷほうしき ] hệ thống vòng mở/hệ thống chu trình mở [open loop system] Explanation : Hệ thống trong... -
オープンルック
Tin học OPENLOOK [OPENLOOK] -
オープンレンチ
Kỹ thuật chìa khóa có miệng hở [open wrench] -
オープンロード
Kỹ thuật đường mở [open road]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.