- Từ điển Nhật - Việt
オートマチック
Mục lục |
n
sự tự động/sự làm một cách máy móc
adj
tự động/máy móc
- オートマチック車がいいのですが: tôi thích những chiếc xe ôtô tự động
- 4速オートマチック : xe tự động 4 kỳ
- オートマチック車にしか乗らない : tôi chỉ lái những chiếc xe tự động
- オートマチックのカメラ: máy ảnh tự động
Kỹ thuật
tự động [automatic]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オートマチックマシン
Kỹ thuật máy tự động [automatic machine] -
オートマチックノズル
Kỹ thuật vòi phun tự động [automatic nozzle] -
オートマチックチューニング
Kỹ thuật sự điều chỉnh tự động [automatic tuning] -
オートマチックチョーク
Kỹ thuật van tiết lưu tự động [automatic choke] -
オートマチックレベルコントロール
Kỹ thuật kiểm tra mức tự động [automatic level control] -
オートマチックレギュレータ
Kỹ thuật máy điều chỉnh tự động [automatic regulator] -
オートマチックワイパー
Kỹ thuật thanh gạt nước tự động [automatic wiper] -
オートマチックトランスミッション
Kỹ thuật sự truyền động tự động/hộp truyền động tự động [automatic transmission] -
オートマチックトップ
Kỹ thuật mui tự động [automatic top] -
オートマチックヘッドライトディマ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh độ sáng đèn pha tự động [automatic head light dimmer] -
オートマチックビームチェンジャー
Kỹ thuật bộ đổi chùm sáng tự động [automatic beam changer] -
オートマチックディマ
Kỹ thuật tấm điều chỉnh độ sáng tự động/biến trở điều chỉnh độ sáng tự động [automatic dimmer] -
オートマチックフィード
Kỹ thuật tiếp liệu tự động [automatic feed] -
オートマチックドライブ
Kỹ thuật lái tự động [automatic drive] -
オートマチックドア
Kỹ thuật cửa tự động [automatic door] -
オートマチックアジャスチングブレーキ
Kỹ thuật phanh điều chỉnh tự động [automatic adjusting brake] -
オートマチックインバウンドルーティングをサポートする
Tin học hỗ trợ định tuyến tự động [to support automatic inbound routing] -
オートマチックウインドウ
Kỹ thuật cửa sổ tự động [automatic window] -
オートマチックウェイングマシン
Kỹ thuật máy đo trọng lượng tự động [automatic weighing machine] -
オートマチックエンジニアリング
Kỹ thuật cơ khí tự động [automatic engineering]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.