Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーバーラップ

n

phần chồng lên nhau/trùng nhau/trùng lặp/chồng chéo
印刷のオーバーラップ: in trùng
オーバーラップ遺伝子: gien trùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オーバーラップウィンドウ

    Tin học cửa sổ chồng lấp [overlap window]
  • オーバーライト

    Tin học ghi đè/ghi chồng [overwrite] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ...
  • オーバーレイ

    Tin học phủ ngoài [overlay]
  • オーバーレイネットワーク

    Tin học mạng phủ kín [overlay network]
  • オーバーロード

    Kỹ thuật quá tải [overload]
  • オーバー・エクステンション

    Kinh tế sự mở rộng quá độ [Over Extension] Explanation : 自社の現有資源の水準からすれば無理のある戦略を承知でとること。一橋大学教授伊丹敬之氏が提唱したもの。オーバー・エクステンションは、企業の現有能力と戦略との間の不均衡が学習を促進させ、企業の中核的な資源を形成することをねらったもの。企業がオーバー・エクステンション戦略をとる際の留意点としては、(1)学習の意義の高い(不足しているノウハウが蓄積できる)分野で行うこと、(2)優秀な人材を投入すること、(3)経営トップが戦略的なビジョンを提示すること(なぜオーバー・エクステンションなのかを明らかにする)、(4)当初発生する赤字に企業が耐える財務上の体力があることが指摘されている。...
  • オーバーヘッド

    Tin học trên đầu/ở trên đầu [overhead]
  • オーバーヒート

    Mục lục 1 n 1.1 sự nóng quá/nhiệt độ cao quá mức cho phép/quá nóng/nóng quá cao 2 Kỹ thuật 2.1 quá nhiệt [overheat] n sự...
  • オーバーフロ

    Kỹ thuật tràn xăng
  • オーバーフロー

    Tin học tràn bộ nhớ [overflow (e.g. in calculators)] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ...
  • オーバーフローひょうじ

    Tin học [ オーバーフロー表示 ] chỉ thị tràn/dấu hiệu tràn [overflow indication]
  • オーバーフロールーチング

    Tin học sự định tuyến tràn/sự tìm đường tràn [overflow routing]
  • オーバーフロールート

    Tin học định tuyến tràn/tìm đường tràn [overflow route]
  • オーバーフロー表示

    Tin học [ オーバーフローひょうじ ] chỉ thị tràn/dấu hiệu tràn [overflow indication]
  • オーバーホール

    Kỹ thuật sự đại tu [overhaul] Explanation : オーバーホールとは壊れている/いないに関わらず各部を新品のときのメカニカル・コンディションに戻すことです。
  • オーバーウェイト

    Kinh tế tỷ lệ phân phối tài sản vượt tiêu chuẩn [Over weight] Category : 資産管理 Explanation : 資産配分を決定する際に、ある投資対象への配分比率を、基準となる資産の配分比率より多くすること。
  • オーバーシュート

    Tin học cường điệu/phóng đại/làm quá [overshoot]
  • オーバーシューズ

    n giày ủng
  • オーバーステップ

    n sự đi quá giới hạn/bước quá đà/vượt quá/quá đà/quá trớn/lỡ trớn
  • オーバトラベル

    Kỹ thuật hành trình quá đà/khoảng vượt quá/sự vượt quá vị trí [overtravel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top