- Từ điển Nhật - Việt
オーブン
n
lò nướng bánh/lò nướng
- ピザ用のオーブン: lò nướng bánh pizza
- オーブンからクッキーを出すときは、鍋つかみを使うのよ: khi lấy bánh từ lò nướng ra, hãy dùng găng tay
- もちろんよ。たった今オーブンから出したんだから。熱いのがおいしいんじゃない: dĩ nhiên, mới lấy từ lò nướng ra nên nóng và ngon lắm
- オーブンでパンを焼く: nướng bánh bằng lò nướng
- オーブンで温めるだけで食
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オープナ
Kỹ thuật dụng cụ mở [opener] -
オープンさいたんパスファースト
Tin học [ オープン最短パスファースト ] giao thức OSPF [open shortest path first/OSPF] Explanation : Là một giao thức định tuyến... -
オープンか
Tin học [ オープン化 ] mở [opening] -
オープンせん
[ オープン戦 ] n trận đấu giao hữu オープン戦に初出場する: xuất hiện lần đầu trong trận giao hữu -
オープン価格
Kinh tế [ おーぷんかかく ] giá mở [Open Price] Explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。 -
オープン化
Tin học [ オープンか ] mở [opening] -
オープンノズル
Kỹ thuật vòi mở [open nozzle] -
オープンネットワーク
Tin học mạng mở [open network] -
オープンリール磁気テープ装置
Kỹ thuật [ おーぷんりーるじきてーぷそうち ] thiết bị băng từ cuộn hở [open reel magnetic tape unit] -
オープンループ方式
Kỹ thuật [ おーぷんるーぷほうしき ] hệ thống vòng mở/hệ thống chu trình mở [open loop system] Explanation : Hệ thống trong... -
オープンルック
Tin học OPENLOOK [OPENLOOK] -
オープンレンチ
Kỹ thuật chìa khóa có miệng hở [open wrench] -
オープンロード
Kỹ thuật đường mở [open road] -
オープン・カーゴ
Kinh tế hàng cước tự do [open cargo] -
オープンプラットフォーム
Tin học nền tảng mở [open platform] -
オープンヒューズ
Kỹ thuật cầu chì hở [open fuse] -
オープンフレーム
Kỹ thuật ngọn lửa hở [open flame] -
オープンファイル
Tin học mở tệp [open file] -
オープンファイルきじゅつ
Tin học [ オープンファイル記述 ] mở mô tả của tệp [open file description] -
オープンファイル記述
Tin học [ オープンファイルきじゅつ ] mở mô tả của tệp [open file description]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.