Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーライ

Kỹ thuật

tốt/hoàn hảo [all right]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オール

    n chèo/mái chèo
  • オールナイト

    Mục lục 1 n 1.1 cả đêm/suốt đêm/thâu đêm 2 n 2.1 thâu đêm n cả đêm/suốt đêm/thâu đêm オールナイト・パーティ: bữa...
  • オールマイティー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 biết tuốt/cái gì cũng biết/thông thái 2 n 2.1 người biết tuốt/người thông thái adj-na biết tuốt/cái...
  • オールライト

    Kỹ thuật tốt/hoàn hảo [all-right]
  • オールラウンド

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ở xung quanh/mọi nơi/khắp nơi/mọi nơi mọi chỗ/bao quát 2 adj-na 2.1 toàn diện/đa di năng/đa tài adj-na...
  • オールドミス

    n gái già
  • オールドモデル

    Kỹ thuật kiểu cũ [old model]
  • オールドエコノミー

    Kinh tế nền kinh tế kiểu cũ [Old economy] Category : 経済 Explanation : 情報技術(IT)革命がもたらす新しい時代を「ニューエコノミー」と呼ぶが、この「ニューエコノミー」に対応させて、伝統の力を強調した経済、産業を「オールドエコノミー」と呼ぶ。///オールドエコノミーの代表的企業は重厚長大産業に多いが、とくに旧態依然とした経営を続ける企業を指して言うこともある。
  • オールウェザタイプ

    Kỹ thuật kiểu chịu được mọi thời tiết [all weather type]
  • オールケーシング掘削機

    Kỹ thuật [ おーるけーしんぐくっさくき ] mũi khoan bao toàn bộ [all casing drill]
  • オールシーズンタイヤ

    Kỹ thuật loại lốp xe dùng cho tất cả các mùa [all season tyre]
  • オールスターキャスト

    n buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi
  • オーレ

    Tin học Nhúng và Liên kết Đối tượng [OLE/Object Linking and Embedding]
  • オーロラ

    Mục lục 1 n 1.1 cực quang/hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời/ánh bình mình/ánh hồng lúc bình minh/ánh...
  • オーボエ

    n kèn oboa 彼の悲しげなオーボエのメロディーは優雅に漂った: giai điệu buồn bằng kèn oboa của anh ấy có một cái gì...
  • オート

    Mục lục 1 n 1.1 tự động 2 Kỹ thuật 2.1 ô tô [auto] n tự động オート・カウンタ: máy tính tiền tự động (auto counter)...
  • オートマチック

    Mục lục 1 n 1.1 sự tự động/sự làm một cách máy móc 2 adj 2.1 tự động/máy móc 3 Kỹ thuật 3.1 tự động [automatic] n sự...
  • オートマチックマシン

    Kỹ thuật máy tự động [automatic machine]
  • オートマチックノズル

    Kỹ thuật vòi phun tự động [automatic nozzle]
  • オートマチックチューニング

    Kỹ thuật sự điều chỉnh tự động [automatic tuning]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top