Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーラップ

Tin học

Xử lý phân tích trực tuyến [OLAP/Online Analytical Processing]
Explanation: OLAP cung cấp một lớp phần mềm để phân tích dữ liệu (thường là dữ liệu quá khứ) để tìm ra các mẫu và xu hướng. Nhà phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm OLAP để quan sát dữ liệu dưới định dạng nhiều chiều, hơn là dạng 2 chiều-đơn thuần hàng/cột. Dưới dạng nầy, phần giao giữa các dữ liệu quan trọng trở nên rõ ràng hơn giúp dễ dàng phân nhóm và tóm tắt dữ liệu. Sau đó, nhà phân tích viết lại các báo cáo, phục vụ cho các quyết định thương mại. OLAP đôi khi còn được gọi là data mining (Khai thác kho dữ liệu). Dữ liệu đến từ các kho dữ liệu và hệ thống cơ sở dữ liệu OLTP (online transaction processing: xử lý giao dịch trực tuyến). Một kho dữ liệu có thể chứa các dữ liệu kế thừa, trong khi OLTP là một hệ thống thương mại thu thập và xử lý dữ liệu kinh doanh hàng ngày. Ngược lại, hệ thống OLAP lấy dữ liệu từ kho thông tin và thúc đẩy sử dụng chúng. Nhà phân tích có thể phải bỏ ra một thời gian dài để sàng lọc nhiều khối dữ liệu, hay có thể chỉ làm việc với các thông tin tóm tắt dữ liệu theo hướng phơi bày hay che giấu thông tin.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オーライ

    Kỹ thuật tốt/hoàn hảo [all right]
  • オール

    n chèo/mái chèo
  • オールナイト

    Mục lục 1 n 1.1 cả đêm/suốt đêm/thâu đêm 2 n 2.1 thâu đêm n cả đêm/suốt đêm/thâu đêm オールナイト・パーティ: bữa...
  • オールマイティー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 biết tuốt/cái gì cũng biết/thông thái 2 n 2.1 người biết tuốt/người thông thái adj-na biết tuốt/cái...
  • オールライト

    Kỹ thuật tốt/hoàn hảo [all-right]
  • オールラウンド

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ở xung quanh/mọi nơi/khắp nơi/mọi nơi mọi chỗ/bao quát 2 adj-na 2.1 toàn diện/đa di năng/đa tài adj-na...
  • オールドミス

    n gái già
  • オールドモデル

    Kỹ thuật kiểu cũ [old model]
  • オールドエコノミー

    Kinh tế nền kinh tế kiểu cũ [Old economy] Category : 経済 Explanation : 情報技術(IT)革命がもたらす新しい時代を「ニューエコノミー」と呼ぶが、この「ニューエコノミー」に対応させて、伝統の力を強調した経済、産業を「オールドエコノミー」と呼ぶ。///オールドエコノミーの代表的企業は重厚長大産業に多いが、とくに旧態依然とした経営を続ける企業を指して言うこともある。
  • オールウェザタイプ

    Kỹ thuật kiểu chịu được mọi thời tiết [all weather type]
  • オールケーシング掘削機

    Kỹ thuật [ おーるけーしんぐくっさくき ] mũi khoan bao toàn bộ [all casing drill]
  • オールシーズンタイヤ

    Kỹ thuật loại lốp xe dùng cho tất cả các mùa [all season tyre]
  • オールスターキャスト

    n buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi
  • オーレ

    Tin học Nhúng và Liên kết Đối tượng [OLE/Object Linking and Embedding]
  • オーロラ

    Mục lục 1 n 1.1 cực quang/hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời/ánh bình mình/ánh hồng lúc bình minh/ánh...
  • オーボエ

    n kèn oboa 彼の悲しげなオーボエのメロディーは優雅に漂った: giai điệu buồn bằng kèn oboa của anh ấy có một cái gì...
  • オート

    Mục lục 1 n 1.1 tự động 2 Kỹ thuật 2.1 ô tô [auto] n tự động オート・カウンタ: máy tính tiền tự động (auto counter)...
  • オートマチック

    Mục lục 1 n 1.1 sự tự động/sự làm một cách máy móc 2 adj 2.1 tự động/máy móc 3 Kỹ thuật 3.1 tự động [automatic] n sự...
  • オートマチックマシン

    Kỹ thuật máy tự động [automatic machine]
  • オートマチックノズル

    Kỹ thuật vòi phun tự động [automatic nozzle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top