Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オールラウンド

Mục lục

adj-na

ở xung quanh/mọi nơi/khắp nơi/mọi nơi mọi chỗ/bao quát
そのソフトウェアに精通し、オールラウンドに作業する必要がある: cần phải hiểu rõ phần mềm đó và làm việc một cách bao quát

adj-na

toàn diện/đa di năng/đa tài
オールラウンドの人: người toàn diện (đa tài)
オールラウンドプレーヤー: cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top