Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カタログ

Mục lục

n

catalô/cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
最新カタログ1冊: một quyển catalô mới nhất
お客様が電話で話していらっしゃった商品は、弊社のカタログ50ページにございます: sản phẩm mà ông nói trên điện thoại có ở trang 50 trong quyển catalô công ty chúng tôi
カタログ・ショールーム: phòng trưng bày catalô
~を詳細に解説したカタログ: catalô giải thích căn cẽ về cái gì

Kinh tế

bản liệt kê các danh mục/catalô [catalogue (MAT)]

Tin học

danh mục [catalog (vs)/catalogue]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カタログドプロシジャ

    Tin học thủ tục đã được phân loại [cataloged procedure]
  • カタピラ

    Kỹ thuật dây xích/xe dây xích [caterpiller]
  • カタピラトラクター

    Kỹ thuật máy kéo chạy bằng dây xích [caterpiller tractor]
  • カサバア

    adj-na khoai mì
  • ガウスメーター

    Kỹ thuật máy đo từ trường [gauss meter]
  • ガスシールドアークようせつ

    Kỹ thuật [ ガスシールドアーク溶接 ] hàn hồ quang có khí bảo vệ [gas shielded arc welding] Category : hàn [溶接]
  • ガスシールドアーク溶接

    Kỹ thuật [ ガスシールドアークようせつ ] hàn hồ quang có khí bảo vệ [gas shielded arc welding] Category : hàn [溶接]
  • ガスようせつ

    Kỹ thuật [ ガス溶接 ] hàn xì/sự hàn khí [autogenous welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ガス炎の熱で行う溶接。
  • ガス溶接

    Kỹ thuật [ ガスようせつ ] hàn xì/sự hàn khí [autogenous welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ガス炎の熱で行う溶接。
  • 催し

    [ もよおし ] n cuộc hội họp/meeting
  • 催し物

    Kinh tế [ もよおしもの ] việc giải trí, tiếp khách của công ty [corporate entertainment] Category : Tài chính [財政]
  • 催す

    Mục lục 1 [ もよおす ] 1.1 v5s 1.1.1 tổ chức (họp) 1.1.2 có triệu chứng/sắp sửa/cảm thấy [ もよおす ] v5s tổ chức (họp)...
  • 催促

    [ さいそく ] n sự thúc giục/sự giục giã
  • 催促する

    Mục lục 1 [ さいそく ] 1.1 vs 1.1.1 thúc giục/giục/giục giã 2 [ さいそくする ] 2.1 vs 2.1.1 thúc 2.1.2 thôi thúc 2.1.3 hối thúc...
  • ガバナ

    Kỹ thuật bộ điều chỉnh [governor] máy điều chỉnh/máy điều tốc [governor]
  • ガバナハンチング

    Kỹ thuật sự dao động điều chỉnh [governor hunting]
  • ガバナウエート

    Kỹ thuật trọng lượng điều chỉnh [governor weight]
  • ガムテープ

    n băng keo vải
  • ガラーキン法

    Kỹ thuật [ がらーきんほう ] phương pháp Galerkin [Galerkin method]
  • ガラスど

    [ ガラス戸 ] n cửa kính 本箱のガラス戸の中に: Ở trong cửa kính tủ sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top