Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カッパ

n

áo mưa/đồ đi mưa/bạt che mưa/chữ thứ mười trong bảng chữ cái Hy Lạp

Xem thêm các từ khác

  • カッコウ

    chim cu, カッコウが鳴く: chim cu gáy, カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける: chim cu đẻ trứng trong tổ của loài...
  • カプラ

    đầu kẹp dây điện [coupler]
  • カプセル

    viên con nhộng (thuốc)/viên nang, capsun/bát nung [capsule], khuôn nung đồ sứ [capsule], kíp nổ/ngòi nổ [capsule], ソナー・カプセル:...
  • カパー

    đồng [copper]
  • カツ

    món thịt bò cốt lết/cốt lết, チキン・カツ: cốt lết gà, カツどん: cơm thịt lợn cốt lết, カツを揚げる: rán cốt...
  • カツオ

    cá ngừ, ~沖でカツオを釣る: câu cá ngừ ngoài biển, カツオ漁船 : thuyền đánh cá ngừ
  • カツカツ

    chan hòa, rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 「もっと大きい家に住みたいわー。狭くって仕方ないわ」「そらそうなんだけど2000万借りて家買ったらカツカツの生活になるよ」 :...
  • カイロ

    cairo [cairo]
  • カジリ

    vết nhăn nham nhở, explanation : tên lỗi nhựa.
  • カタル

    chứng chảy nước mũi/viêm mũi chảy nước/viêm, 悪性カタル: viêm ác tính, 中耳カタル: viêm tai giữa, 気管支カタル: viêm...
  • カタツムリ

    sên, ウミカタツムリ: sên biển, 食用カタツムリ: sên ăn được, この市の郵便配達はカタツムリのように時間がかかる:...
  • カタカタ

    lách cách/lóc cóc/loảng xoảng/lạch cạch/lập cập/lọc xọc, tiếng lách cách/tiếng lóc cóc/tiếng loảng xoảng/tiếng lạch...
  • カサカサ

    khô/khô khốc/khô xương khô xác/khô ráp/xào xạc, sự khô xương khô xác/sự khô khốc/sự khô ráp, カサカサいう音がする:...
  • ガマ

    cóc, ガマの脂: nhựa cóc, ガマ毒: chất độc của cóc
  • ガチャン

    keng, keng keng
  • ガチャガチャ

    ồn ào/huyên náo/lộn xộn/lạch xạch/loảng xoảng/lanh canh/ầm ầm/ầm ĩ, ガチャガチャという音: âm thanh loảng xoảng,...
  • ガム

    kẹo cao su/sing-gum, ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ-まあ、私はね: Đúng vậy, tôi đang...
  • ガヤガヤ

    sự náo nhiệt/sự ồn ào/ồn ào/náo nhiệt/xôn xao/ầm ĩ/oang oang, 階下から聞こえるガヤガヤいう声: tiếng ồn ào vọng...
  • ガラガラ

    ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn, tiếng ồn ào/tiếng huyên náo/âm thanh ầm ĩ/tiếng...
  • ガラス

    kính, kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh, thủy tinh, kính [glass], ガラス・ジャーにハーブを保管する: bảo quản dược thảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top