Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カモシカ

n

linh dương/dê núi/sơn dương
日本カモシカ: sơn dương Nhật Bản
日本カモシカセンター: Trung tâm sơn dương Nhật Bản
カモシカが自分にとって都合のいい方向に動くまでその動きをじっと見る: xem con linh dương xoay xở cho đến khi được đúng hướng mình mình thích (cảm thấy thoải mái)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top