Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カモフラージ

n

sự tung hỏa mù/sự đánh lạc hướng/tung hỏa mù/đánh lạc hướng/che giấu/giấu
兵士たちは、テントを木の枝でカモフラージュした: Các binh sĩ đã che giấu lều trại của mình bằng các cành cây
レーダー・カモフラージュ: Đánh lạc hướng hệ thống rađa
カモフラージュ用の材料: Vật liệu dùng để đánh lạc hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top