- Từ điển Nhật - Việt
カラオケ
n
karaôke
- カラオケで古い歌を歌うのが好きなのよ: Tôi thích hát những bài hát ngày xưa bằng Karaôke
- 今晩カラオケに行きましょうよ: Tối nay chúng mình cùng đi hát Karaôke nhé
- 韓国語でカラオケを歌う: Hát Karaôke bằng tiếng Hàn Quốc
- テニスとカラオケが好きなので、もしこの中のどちらかが趣味という方がいましたら、ぜひお知らせください。どうぞよろしく: Tôi thích chơi Tenn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カリブかい
[ カリブ海 ] n biển Caribê モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét... -
カリブレーション
Kỹ thuật sự định cỡ/sự xác định đường kính [calibration] -
カリブレータ
Kỹ thuật máy định cỡ/máy xác định đường kính [calibrator] -
カリブ海
[ カリブかい ] n biển Caribê モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét... -
カリパス
Kỹ thuật compa đo ngoài [calipers] -
カリビア海自由貿易会
Kinh tế [ かりびあかいじゆうぼうえきかい ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association] -
カリフラリー
n xúp lơ/hoa lơ -
カリフラワー
n bông cải/súp lơ/hoa lơ アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ: Anna nhờ mẹ cho thêm pho mát... -
カリフォルニア州職員退職年金基金
[ かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California -
カリフォルニアチルト
Kỹ thuật độ nghiêng California [California tilt] -
カリフォルニア製造業者協会
[ かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California -
カリウム
Mục lục 1 n 1.1 kali/chất kali 2 Kỹ thuật 2.1 kali [kalium/potassium] n kali/chất kali カリウム・アミド: kali amit カリウムーアルゴン法:... -
カリウムシャナイド
Kỹ thuật xyanua kali [kalium-cyanide] -
カリエス
n sâu răng -
カリキュラム
n giáo án/giáo trình/chương trình giảng dạy 教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている: Tiếng nước ngoài... -
カリスマ
n năng lực/khả năng thần bí/uy tín/đức tính gây được lòng tin/quyền lực/tài năng do chúa trời ban cho 個人が持っているカリスマ:... -
カルマンフィルタ
Kỹ thuật bộ lọc Karman [Kalman filter] -
カルマンフィルター
Tin học bộ lọc Kalman [Kalman filter] -
カルマン渦列
Kỹ thuật [ かるまんうずれつ ] đường xoáy Karman [Karman vortex street] -
カルノーサイクル
Kỹ thuật chu kỳ carnot [Carnot cycle] chu trình Carnot [Carnot cycle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.