Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カルチャーショック

n

phản ứng với văn hóa ngoại lai
日本に到着したときにすごいカルチャーショックを受けた: Khi đến Nhật Bản tôi đã rất bất ngờ bởi sự khác biệt về văn hoá
その留学生は、それほどカルチャーショックを受けていないようだ: Cậu lưu học sinh đó có vẻ như không bị sốc văn hóa đến mức độ đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カルチャーセンター

    n trung tâm văn hóa/bài giảng về văn hóa trên báo そのカルチャーセンターには、日本の伝統芸術の講座がある: Trung...
  • カルチベータ

    Kỹ thuật máy xới [cultivator]
  • カルバート

    Kỹ thuật ống dây điện ngầm [culvert]
  • カルバドス

    n rượu táo 私たちは赤いカルバドスが飲みたいです: Tôi muốn uống loại rượu táo đỏ.
  • カルメラ

    n karamel/kem đánh từ trứng và sữa/kem caramen このカルメラはおいしい。やみつきになりそう: Món caramen này rất ngon....
  • カルロビッツ数

    Kỹ thuật [ かるろう゛ぃっつすう ] số karlovitz [Karlovitz number]
  • カルボニル粉

    Kỹ thuật [ かるぼにるふん ] bột cacbonyl [carbonyl powder]
  • カルト

    n sự cúng bái/cầu khấn/cúng 正体が見えないカルト : Cúng bái không thành tâm カルト教団の中には、信者をだまして不法行為をさせているものがある:...
  • カルピス

    n, col Calpis カルピス食品工業: Nhà máy thực phẩm Calpis 日本のカルピス味の素ダノン: Nhà máy Calpis Ajinomoto Danon Nhật...
  • カルテ

    Mục lục 1 n 1.1 đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ 2 n 2.1 đơn thuốc n đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ (人)の病歴を記載したカルテ:...
  • カルテル

    Mục lục 1 n 1.1 các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế 2 Kinh tế 2.1 các-ten [cartel] n các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế 貿易カルテル:...
  • カルテル協定

    Kinh tế [ かるてるきょうてい ] hiệp định các-ten [cartel agreement]
  • カルテット

    n sự tấu bốn lần/sự hát bốn lần
  • カルデラ

    Mục lục 1 n 1.1 hố miệng núi lửa 2 Tin học 2.1 Caldera [Caldera] n hố miệng núi lửa  ~湖: hồ trên miệng núi lửa Tin...
  • カルダモン

    n cây bạch đậu khâu 香辛料のカルダモンは人の手で選別される: Hương liệu của cây bạch đậu khâu được phân loại...
  • カルダンシャフト

    Kỹ thuật trục Cardan [Cardan shaft]
  • カルダンジョイント

    Kỹ thuật khớp nối Cardan [Cardan joint]
  • カルダン駆動装置

    Kỹ thuật [ かるだんくどうそうち ] thiết bị lái Cardan [Cardan driving device]
  • カルキ

    n phấn/viên phấn 先生が黒板からカルキを落とすと、いつも一番前の席の誰かが拾って先生に渡してあげなければならなかった:...
  • カルキュレータ

    Tin học máy tính tay/chương trình máy tính tay [calculator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top