- Từ điển Nhật - Việt
カレント
Mục lục |
Kỹ thuật
dòng điện [current]
Tin học
hiện thời/hiện hành/hiện tại [current]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カレントリミットリレー
Kỹ thuật rơle hạn chế dòng điện [current limit relay] -
カレントリミッタ
Kỹ thuật máy hạn chế dòng điện [current limiter] -
カレントループ
Tin học vòng lặp hiện tại [current loop/current-loop] -
カレントレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh dòng điện [current regulator] -
カレントトランザクション
Tin học giao dịch hiện thời/giao dịch hiện hành [current transaction] -
カレントブレーカ
Kỹ thuật ngắt dòng điện [current breaker] -
カレントプロダクション
Kỹ thuật sự sản xuất điện [current production] -
カレントディレクトリ
Tin học thư mục hiện thời/thư mục hiện hành [current directory] -
カレントコレクタ
Kỹ thuật cổ góp dòng điện/ống góp dòng điện [current collector] -
カレントコンパーター
Kỹ thuật bộ đổi dòng [current converter] -
カレントコンシューマ
Kỹ thuật thiết bị tiêu thụ điện [current consumer] -
カレントコンサンプション
Kỹ thuật tiêu thụ điện [current consumption] -
カレントコイル
Kỹ thuật bô bin dòng điện [current coil] -
カレンダー
Mục lục 1 n 1.1 lịch 2 n 2.1 máy ca-len-da/máy định hình vải 3 n 3.1 niên lịch 4 n 4.1 quyển lịch n lịch オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな:À... -
カレンダープログラム
Tin học chương trình lịch biểu [calendar program] -
カレンシー
n tiền tệ ストレート・カレンシー・スワップ (straight currency swap) : Đổi tiền một cách trực tiếp カレンシー・ボード制... -
カレー
Mục lục 1 n 1.1 cà ri 2 n 2.1 món cari/cà-ri n cà ri n món cari/cà-ri 辛いカレーとあまり辛くないカレーとどちらがよろしいですか?:... -
カレーライス
n cơm cari/cơm cà-ri チキン・カレー・ライス : Cơm cari gà 昼ご飯の彼はよくカレーライスです: Bữa cơm trưa của... -
カレット
Kỹ thuật thủy tinh vụn để nấu lại [cullet] -
カレッジ
n trường đại học/trường cao đẳng カレッジ・ウイメンズ・アソシエーション・オブ・ジャパン: Hiệp hội các trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.