Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カンニング

n

sự quay cóp bài/sự gian trá/quay cóp/quay bài
カンニングしたことで生徒をしかる: khiển trách sinh viên quay cóp bài
先生にカンニングが見つかって、こってり油を搾られた: giáo viên mắng cho tôi một trận khi nhìn thấy tôi quay bài
テスト中にカンニングをしているのを見つけられる: bị nhìn thấy khi đang quay cóp (quay bài) trong kỳ thi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カンニングする

    n copy/chép bài người khác/quay bài/quay cóp 数学の試験でカンニングをする: quay cóp (quay bài) trong môn thi toán 学校のテストでカンニングする:...
  • カンカン

    n điệu nhảy can-can/keng keng/leng keng カンカンと音をたてる人: người gõ leng keng 消防自動車の鐘のカンカンいう音: tiếng...
  • カンカンする

    vs điên tiết/giận dữ/nổi cáu/phát điên クリスは書類がなくなっているのに気付いてカンカンになった: Anh Chris đã...
  • カンガルー

    n chuột túi/căng-gu-ru/kăng-gu-ru カンガルーは後ろ足でジャンプする: Chuột túi nhảy bằng hai chân sau オーストラリア・イギリス間の航路には、カンガルー航路という有名な呼び名がある:...
  • カングルー

    n canguru
  • カンタム

    Tin học Quantum [Quantum]
  • カンタリバ

    Kỹ thuật công-xon/khung nâng [cantaliver]
  • カンタータ

    n bè trầm ビバルディのカンタータから成る演目を歌う: hát bài hát với tiết tấu bè trầm của Vivaldi
  • カー

    Mục lục 1 n 1.1 xe hơi/xe con/xe bốn chỗ 2 Kỹ thuật 2.1 ô tô [car] n xe hơi/xe con/xe bốn chỗ 彼は父親のカーで学校へ行った:...
  • カー効果

    Kỹ thuật [ かーこうか ] hiệu ứng Kerr [kerr effect]
  • カーペット

    Mục lục 1 n 1.1 thảm trải nền nhà/thảm 2 Kỹ thuật 2.1 lớp phủ/lớp bảo vệ [carpet] 2.2 tấm thảm [carpet] n thảm trải...
  • カーナッパ

    Kỹ thuật xe có bộ phận chải tuyết [car napper]
  • カーミット

    Tin học giao thức Kemit [Kermit] Explanation : Một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương...
  • カーチェイス

    n sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn/cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô/đuổi bắt bằng xe ôtô 不必要なカー・チェイス・シーンを含む映画:...
  • カーチス段

    Kỹ thuật [ かーちすだん ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage]
  • カーネル

    Tin học nhân [kernel] Explanation : Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ,...
  • カーネーション

    n hoa cẩm chướng/cây cẩm chướng カーネーション花弁: Cánh hoa cẩm chướng カーネーション潜在ウイルス: Virus ẩn trong...
  • カーバイト

    n đất đèn
  • カーラー

    n màu sắc あなたのシャツは何カーラーですか: Chiếc áo sơ mi của bạn màu gì vậy? カーラーがいいね: Màu đẹp nhỉ!
  • カーラジオ

    Kỹ thuật radio ở ô tô [car radio]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top