Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カンマ表示

Tin học

[ カンマひょうじ ]

định dạng bằng dấu phẩy [comma format]
Explanation: Là kiểu định dạng mà các trường dữ liệu phân cách nhau bằng dấu ,. Như trong các tệp có đuôi là .csv trong Excel.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カンチレバ

    Kỹ thuật công-xon/khung nâng [cantilever]
  • カンチレバスプリング

    Kỹ thuật lò xo khung nâng [cantilever spring]
  • カンバー

    Kỹ thuật sự nghiêng của bánh xe [camber] Explanation : Bánh xe nghiêng đối với mặt phẳng đứng.
  • カンバス

    Mục lục 1 n 1.1 vải căng để vẽ 2 n 2.1 vải thô dệt từ lanh hay đay/vải dệt từ lanh/vải lanh 3 Kỹ thuật 3.1 vải bạt...
  • カンボジア

    n cao Miên
  • カンボジア地域経済開発協会

    [ かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい ] v5r Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
  • カンパニー

    n công ty 2年ほど前にマネージャーとしてXXカンパニーに入社しました: tôi vào công ty XX làm việc với cương vị giám...
  • カンパニーせい

    Kinh tế [ カンパニー制 ] hệ thống công ty [Company System] Explanation : 企業内企業で、同一企業の事業部などを1つの経営単位として、借入金から売上高などの収支損益を計算すると同時に、組織上も社長職などを置く。
  • カンパニー制

    Kinh tế [ カンパニーせい ] hệ thống công ty [Company System] Explanation : 企業内企業で、同一企業の事業部などを1つの経営単位として、借入金から売上高などの収支損益を計算すると同時に、組織上も社長職などを置く。
  • カンデラ

    Kỹ thuật miệng núi lửa [caldera] phễu nổ [caldera]
  • カンフル

    n long não カンフル油: dầu long não カンフル(剤の)注射: tiêm thuốc long não
  • カンニング

    n sự quay cóp bài/sự gian trá/quay cóp/quay bài カンニングしたことで生徒をしかる: khiển trách sinh viên quay cóp bài 先生にカンニングが見つかって、こってり油を搾られた:...
  • カンニングする

    n copy/chép bài người khác/quay bài/quay cóp 数学の試験でカンニングをする: quay cóp (quay bài) trong môn thi toán 学校のテストでカンニングする:...
  • カンカン

    n điệu nhảy can-can/keng keng/leng keng カンカンと音をたてる人: người gõ leng keng 消防自動車の鐘のカンカンいう音: tiếng...
  • カンカンする

    vs điên tiết/giận dữ/nổi cáu/phát điên クリスは書類がなくなっているのに気付いてカンカンになった: Anh Chris đã...
  • カンガルー

    n chuột túi/căng-gu-ru/kăng-gu-ru カンガルーは後ろ足でジャンプする: Chuột túi nhảy bằng hai chân sau オーストラリア・イギリス間の航路には、カンガルー航路という有名な呼び名がある:...
  • カングルー

    n canguru
  • カンタム

    Tin học Quantum [Quantum]
  • カンタリバ

    Kỹ thuật công-xon/khung nâng [cantaliver]
  • カンタータ

    n bè trầm ビバルディのカンタータから成る演目を歌う: hát bài hát với tiết tấu bè trầm của Vivaldi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top