- Từ điển Nhật - Việt
カート
Mục lục |
n
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
- 彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた: Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà
- 商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える: Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart
- カートに食料品を積んだ: Xếp thực phẩm vào xe đẩy
Kỹ thuật
xe bò/xe ngựa/xe kéo [cart]
xe cút kít [cart]
xe đẩy [cart]
xe goòng nhỏ [cart]
xe hai bánh [cart]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カートリッジ
Mục lục 1 n 1.1 bình mực (bút máy, máy in)/trống mực/ruột bút 2 n 2.1 đầu máy ghi âm 3 Tin học 3.1 hộp chứa (băng, đĩa)... -
カートリッジテープ
Kỹ thuật băng hộp [cartridge tape] -
カートリッジテープドライブ
Tin học hộp băng từ [cartridge tape drive] -
カートリッジテープドライブモジュール
Tin học bộ phận hộp băng từ [cartridge tape drive module] -
カートリッジフォント
Tin học phông hộp [cartridge font] Explanation : Một loại phông chữ của máy in dưới dạng cartridge bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM),... -
カートリッジタイプヒューズ
Kỹ thuật cầu chì kiểu ống [cartridge type fuse] -
カートリッジタイプフィルター
Kỹ thuật bộ lọc kiểu ống [cartridge type filter] -
カートリッジ磁気テープ装置
Kỹ thuật [ かーとりっじじきてーぷそうち ] thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit] -
カートリジフィルター
Kỹ thuật bộ lọc dạng ống [cartridge filter] -
カートンフォーマ
Kỹ thuật máy chế tạo bìa cứng carton [carton forming machine] -
カートッパ
Kỹ thuật xe tốt nhất/xe hàng đầu [car topper] -
カーブ
Mục lục 1 n 1.1 cú đánh bóng xoáy 2 n 2.1 hình uốn lượn/đường quanh co/đường cong/sự quanh co 3 Kỹ thuật 3.1 đường cong/đặc... -
カーブフォロア
Tin học rãnh cong [curve follower] -
カーブアイドリング
Kỹ thuật hành trình chạy không bên rìa/hành trình chạy không bên lề [curb idling] -
カーブアイドル
Kỹ thuật không làm việc bên lề [curb idle] -
カーブウエート
Kỹ thuật trọng lượng bên lề [curb weight] -
カーブクリアランス
Kỹ thuật khe hở bên rìa/khe hở bên lề [curb clearance] -
カーブクリアランスサークル
Kỹ thuật chu kỳ hở bên rìa/chu kỳ hở bên lề [curb clearance circle] -
カーブコンベヤ
Kỹ thuật băng tải cong/máng tải cong [curved pan conveyor] -
カーブジェネレータ
Kỹ thuật máy phát điện vòng [curve generator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.