Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カート

Mục lục

n

xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた: Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà
商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える: Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart
カートに食料品を積んだ: Xếp thực phẩm vào xe đẩy

Kỹ thuật

xe bò/xe ngựa/xe kéo [cart]
xe cút kít [cart]
xe đẩy [cart]
xe goòng nhỏ [cart]
xe hai bánh [cart]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top