Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カードサービス

Tin học

dịch vụ cạc [card services]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カード穿孔装置

    Tin học [ カードせんこうそうち ] máy đục lỗ cạc [card punch]
  • カード穿孔機構

    Tin học [ カードせんこうきこう ] máy đục lỗ cạc [card punch]
  • カード読み取り装置

    Tin học [ カードよみとりそうち ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader]
  • カード読取り装置

    Tin học [ カードよみとりそうち ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader]
  • カード読取り機構

    Tin học [ カードよみとりきこう ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader]
  • カード通路

    Tin học [ カードつうろ ] đường thẻ [card path]
  • カード送り機構

    Tin học [ カードおくりきこう ] hộp tiếp thẻ [card feed]
  • カード機

    Kỹ thuật [ かーどき ] máy chải len [carding machine]
  • カーニバル

    n lễ hội cac-na-van/Cácnavan/Carnival マルディ・グラはアメリカで最も盛大なカーニバルだ: Mardi Gras là lễ hội cac-na-van...
  • カーニング

    Tin học co kéo [kerning] Explanation : Sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị, để khi in ra...
  • カーホース

    Kỹ thuật xe ngựa [car horse]
  • カーダンシャフト

    Kỹ thuật trục các đan [Cardan shaft]
  • カーベルト

    Kỹ thuật dây đai an toàn của xe ô tô [car belt]
  • カーウェイ

    Kỹ thuật đường dành cho ô tô [car way]
  • カーウオッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm của ô tô [car washer]
  • カーエアリアル

    Kỹ thuật anten của ô tô [car aerial]
  • カーカス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khung/cốt/sườn [carcass] 1.2 sườn lốp 1.3 xương (vật đúc) [carcass] Kỹ thuật khung/cốt/sườn [carcass]...
  • カーキーパ

    Kỹ thuật người trông giữ xe ô tô [car keeper]
  • カークーラ

    Kỹ thuật thiết bị làm lạnh xe/thiết bị làm nguội xe [car cooler]
  • カーケンドル効果

    Kỹ thuật [ かーけんどるこうか ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top