Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カーレース

n

đường đua xe/cuộc đua xe
カーレースでの輝かしい優勝: Chiến thắng lẫy lừng trong cuộc đua xe
カーレースでピットに停車すること: Dừng xe trên đường đua xe
市販車ボディを用いた車でのカーレース: Cuộc đua xe tốc độ cao
ソーラー・カー・レース: cuộc đua xe năng lượng mặt trời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top