Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガイドウエイ

Kỹ thuật

đường dẫn [guideway]

Xem thêm các từ khác

  • ガクガク

    rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, sự rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, 彼女の足はガクガクしていた:...
  • ガクガクする

    rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, ひざがガクガクする。: đầu gối run lẩy bẩy, (疲れて)ガクガクになる:...
  • ガス

    ga, ga/khí ga/khí đốt, hơi, chất khí/hơi đốt/khí ga/khí nổ [gas], ガス・センサー : thiết bị cảm ứng bằng ga, ガス・シール :...
  • ガソリンスタンド

    cây xăng/trạm xăng, quầy xăng [gasoline stand], 24時間営業のガソリンスタンド : cây xăng bán hai tư trên hai tư giờ, 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです:...
  • ガタガタ

    rệu rã
  • キノコ

    nấm, 日本キノコ研究所: phòng nghiên cứu nấm nhật bản, このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない: chưa...
  • キャリパ

    thước kẹp đo ngoài [caliper]
  • キャンパス

    khuôn viên trường học/địa điểm của trường học/trường học, 彼は、キャンパスでの詩の発表に積極的に参加していた:...
  • キュウリ

    dưa chuột, キュウリってどんな味?: dưa chuột có vị gì nhỉ?, 回転ずしを試したら?生の魚は避けて、卵や納豆、キュウリや調理したエビ、焼いたウナギなんかのすしを食べられるのよ:...
  • キリン

    hươu cao cổ, キリンの首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài vài mét, キリンの隆肉 : cái bướu...
  • キリストきょう

    đạo thiên chúa/đạo cơ đốc, 根本主義キリスト教: người theo đạo thiên chúa gốc, キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる:...
  • キル

    cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
  • キロ

    cân/kilô/kilôgam/kilômet/km/kilomet, ký lô, kilô [kilogram], kilo [kilo-/kilogram/kilometre/10**3/k], _キロごとにオイルとフィルターを交換する:...
  • キンク

    chỗ thắt nút/nút [kink], chỗ xoắn vẹo/chỗ xoắn gấp (dây, dây cáp) [kink], xoắn lại (dây)/thắt nút [kink]
  • キング

    nhà vua/vua, 彼はキングになりたかった: anh ta muốn trở thành nhà vua, キング・キャッスル : lâu đài của vua, キング夫妻:...
  • キボ

    kibo [kibo]
  • キット

    bộ đồ nghề/công cụ/dụng cụ/đồ nghề, bộ dụng cụ/bộ đồ nghề [kit], 模型などの組み立てキット: bộ đồ nghề...
  • キップ

    sự ngủ giường/giường, キップ・スキン: ga giường
  • キッド

    trẻ con/đứa trẻ/trẻ em, キッドの靴: giầy trẻ em, キッドナップ: bắt cóc trẻ con, キッド革の手袋: găng tay trẻ con,...
  • キック

    cú đá bóng/cú đá/quả đá, sự nhảy (kim đồng hồ) [kick], クイック・キック: cú đá bóng nhanh, つま先でけるキック:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top