Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガット

Mục lục

n

Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch/Hiệp định GATT
ガットの協定違反: vi phạm hiệp định GATT
ガットの貿易開発委員会: ủy ban phát triển thương mại của GATT
ガット加盟国: các nước thành viên của hiệp định GATT

Kinh tế

GATT [General Agreement on Tariffs and Trade (GATT)]
Explanation: 関税および貿易に関する一般協定。関税や貿易障壁を軽減し、自由な国際貿易を推進するために1948年に設立された。国際貿易機関設立構想が挫折したため、その代替機関として設立された。GATTは正式な国際機関ではなく、あくまで通商と貿易に関する自発的な組織であり、各ラウンドごとに交渉が進められていった。ケネディ・ラウンド(64-67年)、東京ラウンド(73-79年)、ウルグアイ・ラウンド(86-93年)がある。1995年に世界貿易機関(WTO)発足により、その役割が引き継がれた。

Xem thêm các từ khác

  • ガイ

    chàng trai/anh bạn/gã, 男たちはスポーツの話で盛り上がり、女たちは服の話に花を咲かせていた: Đàn ông thường bàn...
  • ガイド

    hướng dẫn viên, sự hướng dẫn du lịch/hướng dẫn, bộ phận dẫn hướng/thanh dẫn/rãnh dẫn hướng/cọc dẫn hướng [guide],...
  • ガイドウエイ

    đường dẫn [guideway]
  • ガクガク

    rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, sự rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, 彼女の足はガクガクしていた:...
  • ガクガクする

    rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, ひざがガクガクする。: đầu gối run lẩy bẩy, (疲れて)ガクガクになる:...
  • ガス

    ga, ga/khí ga/khí đốt, hơi, chất khí/hơi đốt/khí ga/khí nổ [gas], ガス・センサー : thiết bị cảm ứng bằng ga, ガス・シール :...
  • ガソリンスタンド

    cây xăng/trạm xăng, quầy xăng [gasoline stand], 24時間営業のガソリンスタンド : cây xăng bán hai tư trên hai tư giờ, 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです:...
  • ガタガタ

    rệu rã
  • キノコ

    nấm, 日本キノコ研究所: phòng nghiên cứu nấm nhật bản, このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない: chưa...
  • キャリパ

    thước kẹp đo ngoài [caliper]
  • キャンパス

    khuôn viên trường học/địa điểm của trường học/trường học, 彼は、キャンパスでの詩の発表に積極的に参加していた:...
  • キュウリ

    dưa chuột, キュウリってどんな味?: dưa chuột có vị gì nhỉ?, 回転ずしを試したら?生の魚は避けて、卵や納豆、キュウリや調理したエビ、焼いたウナギなんかのすしを食べられるのよ:...
  • キリン

    hươu cao cổ, キリンの首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài vài mét, キリンの隆肉 : cái bướu...
  • キリストきょう

    đạo thiên chúa/đạo cơ đốc, 根本主義キリスト教: người theo đạo thiên chúa gốc, キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる:...
  • キル

    cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
  • キロ

    cân/kilô/kilôgam/kilômet/km/kilomet, ký lô, kilô [kilogram], kilo [kilo-/kilogram/kilometre/10**3/k], _キロごとにオイルとフィルターを交換する:...
  • キンク

    chỗ thắt nút/nút [kink], chỗ xoắn vẹo/chỗ xoắn gấp (dây, dây cáp) [kink], xoắn lại (dây)/thắt nút [kink]
  • キング

    nhà vua/vua, 彼はキングになりたかった: anh ta muốn trở thành nhà vua, キング・キャッスル : lâu đài của vua, キング夫妻:...
  • キボ

    kibo [kibo]
  • キット

    bộ đồ nghề/công cụ/dụng cụ/đồ nghề, bộ dụng cụ/bộ đồ nghề [kit], 模型などの組み立てキット: bộ đồ nghề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top