- Từ điển Nhật - Việt
ガラガラ
Mục lục |
adj-na, adv
ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn
- (のどの奥でガラガラいうような)話し方: giọng nói khào khào (khàn khàn)
- ガラガラと音を立てるもの : phát ra tiếng ồn ào;空っぽの袋は、ガラガラ音を立てる。: vỗ túi rỗng kêu đánh bộp một cái
- ガラガラ声で歌を歌う: hát bằng giọng khàn khàn
n
tiếng ồn ào/tiếng huyên náo/âm thanh ầm ĩ/tiếng lách cách
- ガラガラヘビ: rắn chuông
adj-na, adv
trống rỗng/trống trải/trống không/trống/vắng/vắng tanh/vắng tanh vắng ngắt
- ガラガラに空いている。: vắng tanh
n
trống rỗng/trống trải/trống không/trống/vắng/vắng tanh/vắng tanh vắng ngắt
- ガラガラの始発電車に乗る: đi trên chuyến tàu vắng tanh lúc xuất phát
Xem thêm các từ khác
-
ガラス
kính, kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh, thủy tinh, kính [glass], ガラス・ジャーにハーブを保管する: bảo quản dược thảo... -
ガリ
rãnh (do nước xói)/máng/mương -
ガリウム
gali/chất gali, ガリウム合金: hợp kim gali, ガリウム化合物: hợp chất gali, ガドリニウム・ガリウム・ガーネット: gadoli,... -
ガン
súng, súng [gun], ガンアクシダン: tai nạn súng, カウボーイはいつもガンを持ち歩いていた: các cao bồi đi đâu cũng mang... -
ガンマ
tia gamma/chữ gamma, ガンマ運動: sự di chuyển của tia gamma, ガンマ構造: cấu tạo tia gamma -
ガール
con gái/thiếu nữ, ~ハント: tay săn gái, kẻ thích tán gái -
ガーデン
vườn/khu vườn, すみません。マジソン・スクエア・ガーデンがどこだか、教えていただけますか: xin lỗi. anh có thể... -
ガード
cầu vượt đường bộ, bộ phận bảo vệ/bảo vệ/che chắn [guard], dầm/xà [girder], giá đỡ [girder], giàn [girder], rào chắn/thanh... -
ガット
hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch/hiệp định gatt, gatt [general agreement on tariffs and trade (gatt)], ガットの協定違反:... -
ガイ
chàng trai/anh bạn/gã, 男たちはスポーツの話で盛り上がり、女たちは服の話に花を咲かせていた: Đàn ông thường bàn... -
ガイド
hướng dẫn viên, sự hướng dẫn du lịch/hướng dẫn, bộ phận dẫn hướng/thanh dẫn/rãnh dẫn hướng/cọc dẫn hướng [guide],... -
ガイドウエイ
đường dẫn [guideway] -
ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, sự rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, 彼女の足はガクガクしていた:... -
ガクガクする
rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, ひざがガクガクする。: đầu gối run lẩy bẩy, (疲れて)ガクガクになる:... -
ガス
ga, ga/khí ga/khí đốt, hơi, chất khí/hơi đốt/khí ga/khí nổ [gas], ガス・センサー : thiết bị cảm ứng bằng ga, ガス・シール :... -
ガソリンスタンド
cây xăng/trạm xăng, quầy xăng [gasoline stand], 24時間営業のガソリンスタンド : cây xăng bán hai tư trên hai tư giờ, 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです:... -
ガタガタ
rệu rã -
キノコ
nấm, 日本キノコ研究所: phòng nghiên cứu nấm nhật bản, このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない: chưa... -
キャリパ
thước kẹp đo ngoài [caliper] -
キャンパス
khuôn viên trường học/địa điểm của trường học/trường học, 彼は、キャンパスでの詩の発表に積極的に参加していた:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.