Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガルバニック列

Kỹ thuật

[ がるばにっくれつ ]

nhóm gavanic [galvanic series]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガルバニックエレクトリシチー

    Kỹ thuật mạ điện [galvanic electricity]
  • ガルバニゼーション

    Kỹ thuật sự mạ điện [galvanization]
  • ガレージ

    Mục lục 1 n 1.1 ga ra 2 n 2.1 nhà để xe/gara 3 Kỹ thuật 3.1 ga-ra [garage] n ga ra n nhà để xe/gara 車_台分のスペースのあるガレージ:...
  • ガレージランプ

    Kỹ thuật đèn ga-ra [garage lamp]
  • ガロン

    Mục lục 1 n 1.1 ga lông 2 n 2.1 ga-lông 3 Kỹ thuật 3.1 ga-lông [gallon] n ga lông n ga-lông そのタンクには_ガロンのガソリンが入る:...
  • ガロッピング

    Kỹ thuật chạy nhanh/phi nước đại [galloping]
  • ガンマアイアン

    Kỹ thuật sắt gamma [gamma iron]
  • ガンメタル

    Kỹ thuật hợp kim để đúc súng [gun metal]
  • ガントチャート

    Kỹ thuật biểu đồ Gantt [Gantt chart]
  • ガントリークレーン

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 cần cẩu giàn [gantry Crane] 2 Kỹ thuật 2.1 giàn khung cần trục Kinh tế cần cẩu giàn [gantry Crane] Explanation...
  • ガンフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc súng [gun filter] Category : sơn [塗装] Explanation : Bộ lọc súng (dùng cho súng phun sơn).
  • ガンドリル

    Kỹ thuật khoan kiểu súng [gun drill]
  • ガング熱

    [ がんぐねつ ] v5r bệnh ban
  • ガンジス川

    [ がんじすかわ ] v5r hằng hà
  • ガンサイト

    Kỹ thuật đầu ngắm/đầu ruồi (súng) [gun sight]
  • ガーネット

    Mục lục 1 n 1.1 ngọc hồng lựu 2 Kỹ thuật 2.1 bộ dây để xếp - dỡ hàng (trên tàu thủy) [garnet] 2.2 granat [garnet] n ngọc...
  • ガーランチー

    Kỹ thuật sự bảo đảm/sự bảo lãnh [guaranty]
  • ガーリングタイプ

    Kỹ thuật kiểu Girling [Girling type]
  • ガールフレンド

    n bạn gái/người yêu ほかの男性と付き合っているガールフレンド: Người yêu cặp bồ với người đàn ông khác それがさ、新しいガールフレンドができたんだ:...
  • ガーデントラック

    Kỹ thuật xe tải làm vườn [garden truck]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top