- Từ điển Nhật - Việt
ガロン
Mục lục |
n
ga lông
n
ga-lông
- そのタンクには_ガロンのガソリンが入る: Bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng
- 何ガロンもの血液をろ過する小さな器官: một cơ quan nhỏ trên cơ thể có thể lọc được rất nhiều ga-lông máu.
- Ghi chú: Tên đơn vị đo lường của Anh, bằng 4546ml
Kỹ thuật
ga-lông [gallon]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ガロッピング
Kỹ thuật chạy nhanh/phi nước đại [galloping] -
ガンマアイアン
Kỹ thuật sắt gamma [gamma iron] -
ガンメタル
Kỹ thuật hợp kim để đúc súng [gun metal] -
ガントチャート
Kỹ thuật biểu đồ Gantt [Gantt chart] -
ガントリークレーン
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 cần cẩu giàn [gantry Crane] 2 Kỹ thuật 2.1 giàn khung cần trục Kinh tế cần cẩu giàn [gantry Crane] Explanation... -
ガンフィルター
Kỹ thuật bộ lọc súng [gun filter] Category : sơn [塗装] Explanation : Bộ lọc súng (dùng cho súng phun sơn). -
ガンドリル
Kỹ thuật khoan kiểu súng [gun drill] -
ガング熱
[ がんぐねつ ] v5r bệnh ban -
ガンジス川
[ がんじすかわ ] v5r hằng hà -
ガンサイト
Kỹ thuật đầu ngắm/đầu ruồi (súng) [gun sight] -
ガーネット
Mục lục 1 n 1.1 ngọc hồng lựu 2 Kỹ thuật 2.1 bộ dây để xếp - dỡ hàng (trên tàu thủy) [garnet] 2.2 granat [garnet] n ngọc... -
ガーランチー
Kỹ thuật sự bảo đảm/sự bảo lãnh [guaranty] -
ガーリングタイプ
Kỹ thuật kiểu Girling [Girling type] -
ガールフレンド
n bạn gái/người yêu ほかの男性と付き合っているガールフレンド: Người yêu cặp bồ với người đàn ông khác それがさ、新しいガールフレンドができたんだ:... -
ガーデントラック
Kỹ thuật xe tải làm vườn [garden truck] -
ガーデントラクター
Kỹ thuật máy kéo làm vườn [garden tractor] -
ガーデンシート
Kỹ thuật ghế dựa trên tầng trên [garden seat] Explanation : Loại ghế dùng cho 1 hay 2 người ở xe buýt có 2 tầng. -
ガーディアン
n bảo vệ/vệ sĩ サンフランシスコ・ベイ・ガーディアン(新聞名): San Francisco Bay Guardian (tên một tờ báo ở bang California... -
ガードマン
n vệ sĩ/cảnh vệ/bảo vệ あー、アタシにもディカプリオみたいな格好いいボディー・ガードマンがついてくれないかしら。湾岸署の青島君でもいいわ:... -
ガードネット
Kỹ thuật lưới bảo vệ [guard net]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.