Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キニーネ剤

[ きにーねざい ]

n

thuốc ký ninh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キウイ

    n con chim kiwi
  • キオスク

    n ki-ôt/quầy hàng nhỏ あのキオスクでは、ハンバーガーとバナナのパンを売っている: ở ki-ôt kia có bán bánh hamberger...
  • キスする

    vs trao nụ hôn/hôn (人)にぎこちなくキスする: hôn ai một cách ngượng ngịu (人)に激しくキスする: hôn ai thắm...
  • キストルオイル

    Kỹ thuật dầu bôi trơn cho thiết bị đúc [castor oil]
  • キセノン

    Kỹ thuật xenon [xenon]
  • キセノンヘッドランプ

    Kỹ thuật đèn pha Xenon [Xenon headlamp]
  • 傭船

    Kinh tế [ ようせん ] thuê tàu/tàu thuê [charter/chartered ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ギャの減速比

    Kỹ thuật [ ぎゃのげんそくひ ] tỷ số truyền giữa các tay số
  • ギネスブック

    n sách kỷ lục Ghinét/Ghi-nét ギネスブックに記載されることを狙う: nhằm đạt mục tiêu được ghi vào sách kỷ lục Ghinét...
  • ギャラ

    n, abbr cát xê/tiền trả cho diễn viên/tiền thù lao ~ってギャラいくら?: Tiền cát xê của anh là bao nhiêu? ギャラに見合うだけのことはしなければならない:...
  • ギャラリー

    Mục lục 1 n 1.1 ga-lơ-ri/phòng tranh/phòng triển lãm tranh 2 Kỹ thuật 2.1 hành lang [gallery] 2.2 hào/rãnh [gallery] n ga-lơ-ri/phòng...
  • ギャランチー

    Kỹ thuật sự bảo đảm/bảo hành [guarantee]
  • ギャル

    n người con gái yếu đuối/yểu điệu thục nữ/cô gái
  • ギャルソン

    n con trai/bồi bàn
  • ギャロッピング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy nhanh/tiến triển nhanh [galloping] 1.2 phi nước đại [galloping] 1.3 sự tiến triển nhanh [galloping]...
  • ギャロッピングインフレ

    n lạm phát phi mã
  • ギャンブラー

    n người chơi bài/kẻ bài bạc/kẻ cờ bạc/tên nghiện cờ bạc/kẻ cá cược そのギャンブラーは、自分のチームが勝つと思って賭けたお金をすってしまった:...
  • ギャンブル

    n/v bài bạc/chơi bài/cá cược/cờ bạc 週1度のギャンブルが私の唯一の道楽だ: Chơi bài một tuần một lần là niềm đam...
  • ギャング

    Mục lục 1 n 1.1 bạo khách 2 n 2.1 đầu gấu/găngxtơ/mafia 3 n 3.1 thảo khấu 4 Kinh tế 4.1 kíp làm việc trên tàu [Gang] n bạo...
  • ギャングウェイ

    Kỹ thuật lối đi dọc [gang way]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top