- Từ điển Nhật - Việt
キャッシュ・マネジメント・システム
Kinh tế
hệ thống quản lý tiền mặt [Cash Management System (CMS)]
- Explanation: 企業の資金の残高管理、受払い、それに関する各種情報を、コンピューターを利用して一括して行う管理サービスで銀行が提供している。国内のみならず海外子会社を含めるCMS、さらには多通貨を一括管理するCMSもある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キャッシュ・フロー表
Kinh tế [ キャッシュフローひょう ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)] -
キャッシュディスク
Tin học đĩa nhớ đệm [cache disk] -
キャッシュフロー
Kinh tế dòng tiền mặt [Cash Flow] Explanation : 現金の流れ。企業の営業活動を財の流れではなく、現金の流れとしてとらえたもの。経営戦略上も企業活動の生命線であるキャッシュフローを重視する方向にある。企業のキャッシュフローの内容を説明した財務諸表の一つがキャッシュフロー計算書である。 -
キャッシュフローひょう
Kinh tế [ キャッシュ・フロー表 ] bản kê về vòng quay tiền mặt [STATEMENTS OF CASH FLOWS (US)] -
キャッシュフロー・マネジメント
Kinh tế quản lý dòng tiền mặt -
キャッシュフロー計算書
Kinh tế [ きゃっしゅふろーけいさんしょ ] sổ kê biên dòng tiền mặt [Cash Flow Statement] Explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。 -
キャッシュカード
n thẻ tiền mặt/thẻ tài khoản/thẻ rút tiền 銀行のキャッシュカード: Thẻ tài khoản của ngân hàng あなたの口座がある銀行が所有しないATM現金自動預け入れ支払機でキャッシュ・カードを使えば、使用者手数料を払わなければならない:... -
キャッシュコントローラ
Tin học bộ điều khiển cache/bộ điều khiển vùng nhớ đệm [cache controller] Explanation : Một chip, như Intel 82385 chẳng hạn,... -
キャッシュコーナ
Tin học máy trả lời tự động [automatic teller machine] -
キャッシュコヒーレンス
Kỹ thuật sự gắn kết bộ nhớ đệm truy cập nhanh [cache coherence] -
キャッシュサービスコーナー
Tin học máy trả lời tự động [flexi-teller/ATM] -
キャッシュもの
Kinh tế [ キャッシュ物 ] hàng giao nhận ngay [Cash] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引 -
キャッシュ物
Kinh tế [ キャッシュもの ] hàng giao nhận ngay [Cash] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引 -
キャッシュ記憶装
Tin học [ キャッシュきおくそうち ] bộ lưu trữ đệm [cache storage] -
キャッシング
Mục lục 1 n 1.1 thanh toán tiền mặt 2 Tin học 2.1 lưu dữ liệu trong vùng nhớ đệm [caching] n thanh toán tiền mặt キャッシング・サービス:... -
キャッスル
Tin học CASL [CASL] -
キャッスルナット
Kỹ thuật đai ốc hoa/đai ốc có lỗ để xỏ chốt bi chống sự tự tháo [castle nut] -
キャッサバ
n cây sắn/sắn キャッサバから作るでんぷん: Tinh bột làm từ cây sắn. -
キャトルトラック
Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck] -
キャブ
Kỹ thuật buồng lái/buồng điều khiển/cabin/buồng/khoang/xe tắc xi [cab]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.