Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャンセル待ちをする

[ きゃんせるまちをする ]

exp

đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンセル待ちの乗客: khách thuộc danh sách đợi
~のためにキャンセル待ちに名を連ねる: đăng tên để vào danh sách đợi
キャンセル待ちをしたいのですが。: tôi muốn đăng ký vào danh sách dự phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャースタオイル

    Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil]
  • キャッチ

    Mục lục 1 n-vs 1.1 sự bắt lấy/sự nắm bắt lấy/bắt lấy/nắm bắt lấy/bắt/chộp 2 Kỹ thuật 2.1 cái kẹp [catch] 2.2 đồ...
  • キャッチャー

    n cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày 「キャッチャーになりたいな。」「それじゃ、サインを覚えないとね。きっと楽しいよ!」:...
  • キャッチプレート

    Kỹ thuật tấm kẹp/tấm chặn [catch plate]
  • キャッチフレーズ

    Mục lục 1 n 1.1 câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo/khẩu hiệu để thu hút 2 Kinh tế 2.1 dòng đầu tiên/mục...
  • キャット

    Tin học kiểm tra có máy tính trợ giúp [CAT (computer-aided testing)]
  • キャットルトラック

    Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck]
  • キャットウォーク

    n bục biểu diễn thời trang chữ T/sàn biểu diễn thời trang hình chữ T キャットウォークを歩いていく: Đi lại trên bục...
  • キャップ

    Mục lục 1 n 1.1 đỉnh mũ/nắp bút/nắp 2 Kỹ thuật 2.1 đui (đèn) [cap] 2.2 mũ [cap] 2.3 nắp/chụp [cap] n đỉnh mũ/nắp bút/nắp...
  • キャップナット

    Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap nut]
  • キャップボルト

    Kỹ thuật đai ốc có mũ [cap bolt]
  • キャップエム

    Kinh tế [ 資本資産価格モデル ] mô thức định giá tài sản vốn [CAPM(Capital Asset Pricing Model)] Category : 投資理論 Explanation...
  • キャップキー

    Kỹ thuật khóa nắp chụp [cap key]
  • キャップジェット

    Kỹ thuật kim phun có nắp [cap jet]
  • キャップスクリュ

    Kỹ thuật nắp có ren [cap screw]
  • キャッピング

    Kỹ thuật đầu bịt/mui xe [capping] nắp (đậy) [capping]
  • キャッツアイ

    n đá mắt mèo キャッツアイ効果: Tác dụng của đá mắt mèo.
  • キャッツスキンナ

    Kỹ thuật người lái máy ủi/tài xế xe tải [cat skinner]
  • キャッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 tiền mặt 2 Tin học 2.1 vùng nhớ đệm/cạc nhớ [cache] n tiền mặt キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する:...
  • キャッシュきおくそうち

    Tin học [ キャッシュ記憶装 ] bộ lưu trữ đệm [cache storage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top