Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャンプ

Mục lục

n

cắm trại
AとBの国境付近にあるキャンプ: cắm trại ở gần biên giới giữa hai nước A và B

n

trại/trại dã ngoại
~の至る所に次々と作られた難民キャンプ: Trại cho những người tỵ nạn được dựng lên lần lượt ở khắp mọi nơi của ~
軍事訓練キャンプ: Trại huấn luyện quân sự
休養キャンプ: Trại an dưỡng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャンプファイヤー

    n lửa trại 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす: Đốt lửa trại ở gần bãi biển.
  • キャンプイン

    n sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp/gọi tập trung cầu thủ
  • キャンプを張る

    [ きゃんぷをはる ] exp cắm trại
  • キャンパー

    Mục lục 1 n 1.1 người cắm trại ngoài trời/người đi cắm trại 2 Kỹ thuật 2.1 than tạp/than bị biến chất do xâm nhập...
  • キャンピング

    n sự cắm trại/cắm trại
  • キャンピングビレッジ

    Kỹ thuật làng cắm trại [camping village]
  • キャンピングカー

    Mục lục 1 n 1.1 nhà di động/xe là nhà 2 Kỹ thuật 2.1 xe cắm trại [camping car] n nhà di động/xe là nhà キャンピンカーは市の中に進入禁止されている:...
  • キャンディカラー

    Kỹ thuật màu thấu suốt [candy coulour] Category : sơn [塗装]
  • キャンデラ

    Kỹ thuật Candela/đơn vị cường độ ánh sáng [candela]
  • キャンデー

    n kẹo viên/kẹo ngọt/kẹo/kẹo ngậm/kẹo mút 彼女が好きなのは、そのキャンデーの甘さだった: cái nó thích là vị ngọt...
  • キャンディデート

    Tin học thí sinh/ứng cử/ứng cử viên/người xin việc [candidate]
  • キャンディデートばん

    Tin học [ キャンディデート版 ] phiên bản ứng cử [candidate release]
  • キャンディデート版

    Tin học [ キャンディデートばん ] phiên bản ứng cử [candidate release]
  • キャンドル

    Mục lục 1 n 1.1 nến 2 Kỹ thuật 2.1 nến [candle] n nến 銀のホルダーに立てたキャンドル: Nến cắm trên cái giá nến bằng...
  • キャンドルーチン

    Tin học công cụ đóng gói [canned routine]
  • キャンドルパワー

    Kỹ thuật nến [candle power] đơn vị đo ánh sáng (bóng đèn) [candle power]
  • キャンドソフトウェア

    Tin học phần mềm đóng gói [canned software]
  • キャンセラー

    Tin học bộ dừng [canceller]
  • キャンセリングスイッチ

    Kỹ thuật công tắc hủy bỏ [canceling switch]
  • キャンセル

    Mục lục 1 n 1.1 sự hủy/sự bỏ/hủy/hủy bỏ 2 Kỹ thuật 2.1 sự xóa bỏ/sự hủy bỏ/sự bãi bỏ/khử/triệt tiêu/xóa bỏ/hủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top