Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キュウリ

n

dưa chuột
キュウリってどんな味?: Dưa chuột có vị gì nhỉ?
回転ずしを試したら?生の魚は避けて、卵や納豆、キュウリや調理したエビ、焼いたウナギなんかのすしを食べられるのよ: Sao bạn không nếm thử món kaitenzushi? Ta tránh món cá sống và có thể ăn trứng, natto, dưa chuột, và tôm hấp và sushi làm từ lươn nướng
キュウリを塩でもむ: Bóp dưa chuộ

Xem thêm các từ khác

  • キリン

    hươu cao cổ, キリンの首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài vài mét, キリンの隆肉 : cái bướu...
  • キリストきょう

    đạo thiên chúa/đạo cơ đốc, 根本主義キリスト教: người theo đạo thiên chúa gốc, キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる:...
  • キル

    cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
  • キロ

    cân/kilô/kilôgam/kilômet/km/kilomet, ký lô, kilô [kilogram], kilo [kilo-/kilogram/kilometre/10**3/k], _キロごとにオイルとフィルターを交換する:...
  • キンク

    chỗ thắt nút/nút [kink], chỗ xoắn vẹo/chỗ xoắn gấp (dây, dây cáp) [kink], xoắn lại (dây)/thắt nút [kink]
  • キング

    nhà vua/vua, 彼はキングになりたかった: anh ta muốn trở thành nhà vua, キング・キャッスル : lâu đài của vua, キング夫妻:...
  • キボ

    kibo [kibo]
  • キット

    bộ đồ nghề/công cụ/dụng cụ/đồ nghề, bộ dụng cụ/bộ đồ nghề [kit], 模型などの組み立てキット: bộ đồ nghề...
  • キップ

    sự ngủ giường/giường, キップ・スキン: ga giường
  • キッド

    trẻ con/đứa trẻ/trẻ em, キッドの靴: giầy trẻ em, キッドナップ: bắt cóc trẻ con, キッド革の手袋: găng tay trẻ con,...
  • キック

    cú đá bóng/cú đá/quả đá, sự nhảy (kim đồng hồ) [kick], クイック・キック: cú đá bóng nhanh, つま先でけるキック:...
  • キビキビ

    sinh động/sống động/mạnh mẽ/mãnh liệt/nhanh nhẹn/nhạy/sắc sảo/nhanh nhẩu, キビキビした〔態度・動作・話し方などが〕:...
  • キツツキ

    chim gõ kiến, ズアカキツツキ: chim gõ kiến đầu đỏ
  • キス

    nụ hôn/cái hôn/hôn, キス・マーク: vết hôn môi, 軽いキス(あいさつ程度の): hôn nhẹ (để chào), 平和のキス: nụ hôn...
  • ギャップ

    khoảng cách/khoảng trống, kẽ hở [gap], aとbとの意識のギャップ: khoảng cách ý thức giữa a và b, インターネット使用に関する世代間の大きなギャップ:...
  • ギャグ

    hề/người làm trò cười/anh hề/thằng hề/diễn viên hài/hài hước, 彼はサーカスの中にギャグを演じた: anh ấy đóng...
  • ギラギラする

    chiếu ánh sáng chói chang/chói chang/chói mắt, ギラギラした光: ánh sáng lấp lánh chói chang, ギラギラとまぶしいネオンの光:...
  • ギブン

    giao dịch hoàn tất trong bán đấu giá sau khi chào hàng đã đưa ra [given], explanation : ビッドに対し、オファーが出て取引が成立したこと
  • ギガ

    gi-ga/mũ 10 triệu/g, giga [giga], ギガトン爆弾: hàng tỉ tấn bom
  • ギグ

    xe độc mã hai bánh [gig]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top