- Từ điển Nhật - Việt
クレームの解決
Xem thêm các từ khác
-
クレームの期間
Kinh tế [ くれーむのきかん ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest] -
クレームの期限経過
Kinh tế [ くれーむのきげんけいか ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim] -
クレームの期限超過
Kinh tế [ くれーむのきげんちょうか ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
クレームの拒絶
Kinh tế [ くれーむのきょぜつ ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim] -
クレーム側と被クレーム側
Kinh tế [ くれーむがわとひくれーむがわ ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant] -
クレームトークン
Tin học thẻ yêu cầu [claim token] -
クレームをつける
n khiếu nại -
クレーム総額
Kinh tế [ くれーむそうがく ] tổng giá trị khiếu nại [total claim] -
クレーム解決
Kinh tế [ くれーむかいけつ ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
クレーム提出者
Kinh tế [ くれーむていしゅつしゃ ] người khiếu nại [complainant] -
クレーム期間
Kinh tế [ くれーむきかん ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation] -
クレーム期限切れ
Kinh tế [ くれーむきげんぎれ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
クレーモデル
Kỹ thuật mẫu đất sét [clay model] -
クレーン
Mục lục 1 n 1.1 cần cẩu 2 n 2.1 cần trục 3 n 3.1 máy trục 4 n 4.1 trục 5 Kỹ thuật 5.1 cẩu/cần trục [Clain] 5.2 ống xi phông... -
クレーントラック
Mục lục 1 n 1.1 xe cần trục 2 Kỹ thuật 2.1 xe cần trục [crane truck] n xe cần trục Kỹ thuật xe cần trục [crane truck] -
クレーン車
Mục lục 1 [ くれーんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cẩu 2 Kỹ thuật 2.1 [ くれーんしゃ ] 2.1.1 xe cẩu [ くれーんしゃ ] n xe cẩu クレーン車を操縦する:... -
クレーン船
Kỹ thuật [ くれーんせん ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane] -
クレート
Kỹ thuật thùng thưa/sọt [crate] -
クレープ
n chất crêp/cao su làm đế giày クレープ紙: giấy crêp フラット・クレープ: căn hộ làm bằng chất crêp オリエンタル・クレープ:... -
クレーパーコレーター
Kỹ thuật bình rút lọc đất sét [clay percolator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.