- Từ điển Nhật - Việt
クローズドサーキット
Xem thêm các từ khác
-
クローズドサーキットイグニション
Kỹ thuật đánh lửa mạch đóng [closed circuit ignition] -
クローズドサーキットクーリング
Kỹ thuật làm mát mạch đóng [closed circuit cooling] -
クローズドサイクル
Kỹ thuật chu kỳ đóng [closed cycle] -
クローズアップ
n sự phóng ảnh (人)の顔のクローズアップ: phóng ảnh chân dung (ai) クローズアップ写真: ảnh phóng to -
クローズ羽根車
Kỹ thuật [ くろーずはねぐるま ] cánh quạt khép kín/chong chóng khép kín [closed impeller] -
クロップ
Tin học cắt/xén [crop (vs)] -
クロップシヤー
Kỹ thuật sự thu hoạch mùa màng/sự dịch chuyển vụ [crop shear] -
クロッピング
Kỹ thuật sự thu hoạch/sự gặt hái/sự lộ vỉa/sự xén [cropping] -
クロッカス
n hoa nghệ tây -
クロッキング
Tin học đếm thời gian [clocking] -
クロック
Mục lục 1 n 1.1 đồng hồ 2 Tin học 2.1 đếm thời gian/đồng hồ [clock] n đồng hồ クロック・サイクルごとに複数の命令を実行する:... -
クロックそくど
Tin học [ クロック速度 ] tốc độ đồng hồ [clock speed/clock frequency/clock rate] -
クロックはっしんロジック
Tin học [ クロック発振ロジック ] mạch sinh xung đồng hồ [clock generation logic] -
クロックぶんぱい
Tin học [ クロック分配 ] sự phân bố xung đồng hồ [clock (signal) distribution] -
クロックしゅうはすう
Tin học [ クロック周波数 ] tần số đồng hồ [clock frequency] -
クロック信号
Tin học [ くろっくしんごう ] xung đồng hồ/tín hiệu đồng hồ [clock signal/clock pulse] -
クロックレート
Tin học tốc độ đồng hồ [clock rate] -
クロックワイズ
Kỹ thuật chiều kim đồng hồ [clockwise] -
クロックトラック
Tin học kiểm tra đồng hồ [clock track] -
クロックパルス
Tin học xung đồng hồ/tín hiệu đồng hồ [clock signal/clock pulse]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.