Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クローン

Mục lục

n

dòng vô tính/hệ vô tính/sự truyền giống vô tính
遺伝子クローン : truyền gen vô tính
人間のクローン : sự truyền giống vô tính của loài người
ヒト・クローンの技術: kỹ thuật truyền giống vô tính của con người

Tin học

sinh bản sao [clone]
Explanation: Một bản sao về một chức năng của một thiết bị phần cứng, như máy tính cá nhân chẳng hạn có thể chạy được các phần mềm và sử dụng được tất cả các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính IBM PC. Một bản sao về mặt chức năng của một chương trình, ví dụ một chương trình bảng tính mà đọc được các tệp tin và hiểu được hầu hết các lệnh của Lotus 1 - 2 - 3.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top