- Từ điển Nhật - Việt
クーラ
Mục lục |
n
máy lạnh
Kỹ thuật
bộ phận làm nguội [cooler]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クーラント
Kỹ thuật chất làm nguội/chất làm mát [coolant] Category : ô tô [自動車] Explanation : 冷却水のこと。凍ってしまうとラジエーターを破損してしまうので不凍液になっているが、液漏れが発生して量が減ってしまった時にはとりあえず水で代用しても大丈夫。 -
クーラントリザーブシステム
Kỹ thuật hệ thống dự trữ làm nguội [coolant reserve system] -
クーラン条件
Kỹ thuật [ くーらんじょうけん ] điều kiện Courant [Courant condition] -
クーラー
Mục lục 1 n 1.1 máy lạnh/máy điều hòa/điều hòa 2 Kỹ thuật 2.1 thiết bị làm mát [cooler] n máy lạnh/máy điều hòa/điều... -
クーリ
n cu-li -
クーリングリブ
Kỹ thuật gờ làm mát [cooling rib] -
クーリングファン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 quạt làm nguội [cooling fan] 2 Tin học 2.1 quạt làm mát [cooling fan] Kỹ thuật quạt làm nguội [cooling... -
クーリングフィン
Kỹ thuật cánh tản nhiệt/cánh gió (của két nước) [cooling fin] -
クーリングダウン
n thư giãn từ từ -
クーリングウオータ
Kỹ thuật nước làm nguội [cooling water] -
クーリングオフ
n chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi クーリングオフ期間: thời gian tự cắt hợp đồng クーリングオフ制度:... -
クーリングシステム
Kỹ thuật hệ thống làm nguội [cooling system] -
クーリングサーフェース
Kỹ thuật bề mặt làm nguội [cooling surface] -
クーリー
n culi/phu/dân culi/dân phu phen クーリー・コート: áo choàng của dân culi (phu phen) クーリーハット: mũ dân culi クーリー労働:... -
クール
Mục lục 1 adj-na 1.1 mát mẻ/mát 2 n 2.1 quá trình điều trị 3 Kỹ thuật 3.1 mát/nguội [cool] adj-na mát mẻ/mát クール・ウール:... -
クールダウン
Kỹ thuật làm nguội đi [cooldown] -
クーロン
Kỹ thuật culông [coulomb] -
クーデタ
adj-no đảo chính -
クーデター
Mục lục 1 adj-no 1.1 binh biến 2 n 2.1 cuộc đảo chính/đảo chính adj-no binh biến n cuộc đảo chính/đảo chính クーデターで権力を掌握する:... -
クーキー
n bánh xốp nhỏ/bánh cuc-ki
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
