- Từ điển Nhật - Việt
グラス
Mục lục |
n
cỏ
- グラスを踏む: giẫm lên cỏ
- 若グラス: cỏ non
n
kính/tấm kính/cái cốc thủy tinh
- 彼女は毎晩寝る前にグラス1杯のブランデーを飲む: cô ấy uống một cốc rượu bran-đi trước khi đi ngủ tối
- セーフティ・グラス: kính an toàn
- チューリップの形をしたグラス: cái cốc thủy tinh có hình hoa tuy lip
Xem thêm các từ khác
-
グリーン
màu xanh/xanh lục, xanh/xanh lục, グリーン・バナナ: chuối xanh, グリーン・バレー: thung lũng xanh, グリーン・ストリート:... -
グリップ
sự cầm vợt, chiều dày mối ghép (đinh tán) [grip], chuôi/cán [grip], dụng cụ kẹp [grip], khoảng ôm [grip], sự kẹp chặt [grip],... -
グリッパ
dụng cụ kẹp/thiết bị kẹp [gripper] -
グリッド
lưới tọa độ/ô tọa độ [grid], lưới/mạng [grid], khung lưới [grid] -
グルー
keo dán, keo/hồ [glue], グルー・パン: cái chảo được gắn bằng keo dán -
グループ
bè bạn, bè đẳng, nhóm, nhóm/tốp, toán, hợp thành nhóm/kết lại/nhóm [group], 人の若者のグループ: nhóm những người trẻ... -
グレー
màu ghi/ghi, màu xám [gray/grey], 今年の秋の流行色はグレーです: màu mốt nhất của mùa thu năm nay là màu ghi, グレーの服を着て:... -
グレート
vĩ đại/to lớn, グレート・プライマ: cỡ chữ lớn, グレートバレー: thung lũng lớn, グレート・アメリカン・ビア・フェスティバル:... -
グレード
bậc/mức, mức/cấp [grade], グレード・ポイント・アベレージ(学校の): đạt mức điểm trung bình (trường học), グレードを上げる:... -
グレーダ
máy phân hạng [grader], máy phân loại [grader], máy san đất [grader], máy tuyển chọn [grader], máy ủi [grader] -
グレージング
sự đánh bóng [glazing], sự tráng men [glazing], sự tuyển chọn/sự phân loại [grading], thành phần cơ học/thành phần cỡ hạt... -
グレイ
màu ghi/ghi, グレイ・コットン: chất cotton màu ghi, グレイ のフランネルのズボン: quần nỉ mỏng màu ghi -
グロ
kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị, sự kỳ quái/sự kỳ lạ/sự kỳ dị/kỳ quái/kỳ lạ/kỳ dị, グロの性格: tính cách kỳ quái,... -
グロス
tải trọng toàn bộ [gross], category : ô tô [自動車], explanation : 昔の馬力表示方法で、グロス馬力と呼んだりする。グロス馬力の測定方法は、エンジン本体のみで測る。現在は「ネット」といって、クルマに搭載された状態に近い形で計測される。したがってだいたい15%程度、ネット馬力の方が低い表示となる。,... -
グール
ma cà rồng -
グッド
tốt/được, グッド・デザイン賞: giải thiết kế tốt, グッド・ピープル・カンパニー: công ty có những nhân viên tốt,... -
グイ
giao diện đồ họa [gui], explanation : một phương án đối với phần chương trình có tương tác với người sử dụng, và dùng... -
ケリ
cái đèo hàng (môtô) [carrier], cột chống [carrier], giá đỡ [carrier], máy bay vận tải [carrier], tàu vận tải [carrier], thiết... -
ケビン
cabin/buồng lái, アンクル・トムス・ケビン: buồng lái của bác tom -
ケイス
cái hộp/cái thùng (giấy, gỗ...), trường hợp, keis [keis]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.