- Từ điển Nhật - Việt
グラフィックディスプレイ
Xem thêm các từ khác
-
グラフィックアクセラレータ
Tin học bộ tăng tốc đồ họa [graphics accelerator] Explanation : Một loại board mở rộng có lắp bộ đồng xử lý đồ họa... -
グラフィックス
Mục lục 1 n 1.1 sự minh họa bằng đồ thị/sự đồ hoạ/đồ họa 2 Tin học 2.1 đồ họa [graphics] n sự minh họa bằng đồ... -
グラフィックスチップ
Tin học chíp đồ họa [graphics chip] -
グラフィックスワークステーション
Kỹ thuật trạm làm việc đồ hoạ [graphic workstation] -
グラフィックスボード
Tin học bảng mạch đồ họa [graphics board] -
グラフィックスプリンタ
Tin học máy in đồ họa [graphics printer] Explanation : Là loại máy in ngoài khả năng in văn bản, còn có khả năng in các hình... -
グラフィックスフォーマット
Tin học định dạng đồ họa [graphics format] Explanation : Ví dụ trong chương trình đồ họa, đây là qui cách mà các thông tin... -
グラフィックスアダプタ
Tin học cạc đồ họa/bộ điều khiển đồ họa [graphics adapter] -
グラフィックスコントローラ
Tin học trình điều khiển đồ họa [Graphics Controller] -
グラフィックスコプロセッサ
Tin học bộ đồng xử lý đồ họa [graphics coprocessor] Explanation : Một bộ vi xử lý được thiết kế đặc biệt để tăng... -
グラフィックスターミナル
Tin học thiết bị đầu cuối đồ họa [graphics terminal] Explanation : Là thiết bị đầu cuối có khả năng hiển thị cả đồ... -
グラフィックスタブレット
Tin học bàn vẽ đồ họa [graphics tablet] Explanation : Một thiết bị lối vào đồ họa cho phép bạn có thể vẽ hình bằng một... -
グラフィックソフト
Tin học phần mềm đồ họa [software for graphics] Explanation : Là các phần mềm xử lý đồ họa, như Photoshop chẳng hạn. -
グラフィックもじ
Tin học [ グラフィック文字 ] ký tự đồ họa [graphics character] Explanation : Trong tập ký tự cài sẵn của một máy tính,... -
グラフィック文字
Tin học [ グラフィックもじ ] ký tự đồ họa [graphics character] Explanation : Trong tập ký tự cài sẵn của một máy tính,... -
グラフィカルユーザーインターフェース
Tin học giao diện đồ họa [graphical user interface] Explanation : Một phương án đối với phần chương trình có tương tác với... -
グラフィカルユーザインタフェース
Tin học giao diện đồ họa [graphical user interface (GUI)] Explanation : Một phương án đối với phần chương trình có tương tác... -
グラフィカルカーネルシステム
Tin học hệ lõi đồ họa/hệ đồ họa hạt nhân [Graphical Kernel System/GKS] Explanation : Là một chuẩn độ họa máy tính được... -
グラフィクスそうち
Tin học [ グラフィクス装置 ] thiết bị đồ họa [graphics device] -
グラフィクスちゅうかくけい
Tin học [ グラフィクス中核系 ] hệ lõi đồ họa/hệ đồ họa hạt nhân [Graphical Kernel System: GKS] Explanation : Là một chuẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.