Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グリラ

n

du kích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グリラ戦

    [ ぐりらせん ] exp du kích chiến
  • グリル

    Mục lục 1 n 1.1 món thịt nướng kiểu Âu/vỉ nướng 2 Kỹ thuật 2.1 Cửa hút khí vào buồng đốt động cơ ô tô [Grill] n món...
  • グリルカバー

    Tin học vỉ đậy [grill cover]
  • グリルコネクタ

    Tin học bộ nối bằng vỉ [grill-mounted connector/grill-mounting connector]
  • グリンピース

    n đậu xanh グリンピース・スープ: súp đậu xanh 鞘をむいたグリーンピース: đậu xanh đã bóc vỏ
  • グリーン弾性体

    Kỹ thuật [ ぐりーんだんせいたい ] vật liệu đàn hồi Green [Green-elastic material]
  • グリーンランド

    n đảo Grin-len グリンーンランド語がグリーンランドの主に使用される言語です: tiếng Grin-len là ngôn ngữ được sử...
  • グリーンライト

    Kỹ thuật đèn xanh [green light]
  • グリーンピース

    Mục lục 1 n 1.1 đậu xanh/đỗ xanh 2 n 2.1 hòa bình xanh 3 Kỹ thuật 3.1 hòa bình xanh [green peace] n đậu xanh/đỗ xanh 鞘をむいたグリーンピース:...
  • グリーンフィー

    n vé xanh (dùng trong chơi gôn) グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです: 50 đô la cho mỗi người bao gồm vé chơi...
  • グリーンスクール

    n ngôi trường xanh
  • グリーンPC

    Tin học máy tính tiết kiệm năng lượng [environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)]
  • グリークラブ

    n đội đồng ca nam グリークラブに参加する: tham gia vào đội đồng ca nam
  • グリージーロード

    Kỹ thuật đường trơn như có mỡ [greasy road]
  • グリージーフリクション

    Kỹ thuật mỡ chống ma sát [greasy friction]
  • グリース

    Kỹ thuật mỡ bôi trơn [grease]
  • グリースバケット

    Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease bucket]
  • グリースモンキー

    Kỹ thuật thợ máy (ô tô, máy bay) [grease monkey]
  • グリースニップル

    Kỹ thuật ống nối để tra mỡ/miếng nối để tra mỡ [grease nipple] vú mỡ [grease nipple]
  • グリースアップ

    Kỹ thuật bôi mỡ/tra mỡ [grease up]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top