- Từ điển Nhật - Việt
グリージーロード
Xem thêm các từ khác
-
グリージーフリクション
Kỹ thuật mỡ chống ma sát [greasy friction] -
グリース
Kỹ thuật mỡ bôi trơn [grease] -
グリースバケット
Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease bucket] -
グリースモンキー
Kỹ thuật thợ máy (ô tô, máy bay) [grease monkey] -
グリースニップル
Kỹ thuật ống nối để tra mỡ/miếng nối để tra mỡ [grease nipple] vú mỡ [grease nipple] -
グリースアップ
Kỹ thuật bôi mỡ/tra mỡ [grease up] -
グリースカップ
Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [grease cup] -
グリースガン
Kỹ thuật ống bơm mỡ [grease gun] súng phun dầu/mỡ [grease gun] -
グリースジョブ
Kỹ thuật công việc tra mỡ/công việc bôi mỡ [grease job] -
グリーサ
Kỹ thuật cái tra mỡ/bầu mỡ [greaser] -
グリッチ
Tin học sự chạy không đều [glitch] Explanation : Một nháy tắt điện hoặc có sự thăng giáng điện không rõ nguyên nhân nào... -
グリット
Kỹ thuật mạt giũa/đá mạt/hạt sạn [grit] -
グリップ性能
Kỹ thuật [ ぐりっぷせいのう ] tính năng kẹp [grip performance] -
グリッツラ
Kỹ thuật máy sàng có dây đai [grizzler] -
グリッドパターン
Tin học kiểu khung lưới [grid pattern] -
グリフ
Tin học nét trạm/nét khắc [glyph] -
グリフ座標系
Tin học [ ぐりふざひょうけい ] hệ thống tọa độ hình trạm khắc [glyph coordinate system] -
グリフ形状
Tin học [ ぐりふけいじょう ] hình trạm/hình khắc [glyph shape] -
グリフィスき裂
Kỹ thuật [ ぐりふぃすきれつ ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack] -
グリフィスの条件
Kỹ thuật [ ぐりふぃすのじょうけん ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.