Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グロメット

Kỹ thuật

vòng ép chặt/đai buộc [gromet/grommet/grummet]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グロリヤタイプ

    Kỹ thuật kiểu Grolier [Grolier type]
  • グロリア

    n nhạc tụng ca
  • グローほうでん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ グロー放電 ] 1.1.1 sự phóng điện phát sáng [glow discharge] 1.2 [ グロー放電 ] 1.2.1 xung điện thể...
  • グローバリズム

    n toàn cầu hóa グローバリズム時代に: thời kỳ toàn cầu hoá 反グローバリズムの活動家グループ: nhóm hoạt động...
  • グローバル

    Mục lục 1 n, adj-na 1.1 toàn cầu/khắp thế giới 2 Tin học 2.1 toàn cục/chung [global] n, adj-na toàn cầu/khắp thế giới グローバル・スタンダード:...
  • グローバルへんすう

    Tin học [ グローバル変数 ] biến toàn cục [global variable]
  • グローバルけいしき

    Tin học [ グローバル形式 ] định dạng chung/quy cách chung [global format] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là quy...
  • グローバルけんさく

    Tin học [ グローバル検索 ] tìm kiếm toàn cục [global search]
  • グローバルせんげん

    Tin học [ グローバル宣言 ] khai báo toàn cục [global declaration]
  • グローバル名称

    Tin học [ グローバルめいしょう ] tiêu đề chung [global-title]
  • グローバル変数

    Tin học [ グローバルへんすう ] biến toàn cục [global variable]
  • グローバル宣言

    Tin học [ グローバルせんげん ] khai báo toàn cục [global declaration]
  • グローバル形式

    Tin học [ グローバルけいしき ] định dạng chung/quy cách chung [global format] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây...
  • グローバルネットワークアドレスりょういき

    Tin học [ グローバルネットワークアドレス領域 ] vùng địa chỉ mạng toàn cục [global network addressing domain]
  • グローバルネットワークアドレス領域

    Tin học [ グローバルネットワークアドレスりょういき ] vùng địa chỉ mạng toàn cục [global network addressing domain]
  • グローバルメモリプール

    Tin học vùng nhớ toàn cục [global memory pool]
  • グローバルローミング

    Tin học tìm đường toàn cục [global roaming]
  • グローバル・マーケティング

    Kinh tế việc tiếp thị toàn cầu [global marketing (BUS)]
  • グローバル・スタンダード

    Kinh tế tiêu chuẩn toàn cầu [Global Standard] Explanation : 世界標準を意味する。特に企業活動は世界を1つの市場として、国境を越えた行動をするためには、生産・販売・会計・管理など世界共通の方法や基準に合わせなければならない。///国際会計基準、通信プロトコル基準、ビジネスモデル、ソフトウェア基準など、多くの基準があり、その世界基準をグルーバル・スタンダードと呼ぶ。
  • グローバルトランザクション

    Tin học giao dịch chung [global transaction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top