Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ケミカルリサイクル

Kỹ thuật

sự tái chế chất hóa học [chemical recycle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ケミカルアクション

    Kỹ thuật tác dụng hóa học [chemical action]
  • ケチャップ

    n nước sốt cà chua nấm ケチャップ[マヨネーズ・塩・コショウ]はありますか?: Chị có nước sốt cà chua nấm không?...
  • ケネディー・ラウンド

    Kinh tế hiệp định Ken-nơ-đi [Kennedy round]
  • ケム

    Tin học QEMM [QEMM]
  • ケルメット

    Kỹ thuật Kelmet [Kelmet]
  • ケルビンモデル

    Kỹ thuật mô hình Kelvin [Kelvin model]
  • ケルビンスケール

    Kỹ thuật thang đo Kelvin [Kelvin scale]
  • ケレン

    Kỹ thuật chuỗi trứng cóc trong trang trí/chuỗi cườm [chaplet] đánh vảy gỉ [chaplet] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗装面のサビやホコリや元の塗料などを鉄ヘラやサンドペーパーなどでそぎ落とすこと。///塗工用語。鉄材の錆落とし作業。厳密には新設時の鉄材錆落とし規格にもとづいています。
  • ケロシン

    Kỹ thuật dầu lửa/dầu hỏa [kerosene]
  • ケンチング

    Kỹ thuật sự tôi/sự dập tắt [quenching]
  • ケンチエリア

    Kỹ thuật vùng tôi [quench area]
  • ケーペ巻

    Kỹ thuật [ けーぺまき ] máy cuốn chỉ koepe/núm vặn koepe [koepe winder]
  • ケーラー照明

    Kỹ thuật [ けーらーしょうめい ] độ chiếu sáng kohler [kohler illumination]
  • ケーブル

    Mục lục 1 n 1.1 cáp 2 n 2.1 cáp/dây cáp 3 Kỹ thuật 3.1 cáp [cable] 3.2 dây cáp/dây điện to [cable] n cáp n cáp/dây cáp ケーブル・マネージャ:...
  • ケーブルとアース線の配置

    Tin học [ ケーブルアースせんのはいち ] sắp xếp cáp [arrangement of cables and ground wires]
  • ケーブルのさいこうじ

    Tin học [ ケーブルの再工事 ] đi lại cáp [recabling]
  • ケーブルのせつだん

    Tin học [ ケーブルの切断 ] cắt cáp [cable cut]
  • ケーブルの切断

    Tin học [ ケーブルのせつだん ] cắt cáp [cable cut]
  • ケーブルの再工事

    Tin học [ ケーブルのさいこうじ ] đi lại cáp [recabling]
  • ケーブルはいせんず

    Tin học [ ケーブル配線図 ] sơ đồ cáp [cabling diagram]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top