- Từ điển Nhật - Việt
ケルビンモデル
Xem thêm các từ khác
-
ケルビンスケール
Kỹ thuật thang đo Kelvin [Kelvin scale] -
ケレン
Kỹ thuật chuỗi trứng cóc trong trang trí/chuỗi cườm [chaplet] đánh vảy gỉ [chaplet] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗装面のサビやホコリや元の塗料などを鉄ヘラやサンドペーパーなどでそぎ落とすこと。///塗工用語。鉄材の錆落とし作業。厳密には新設時の鉄材錆落とし規格にもとづいています。 -
ケロシン
Kỹ thuật dầu lửa/dầu hỏa [kerosene] -
ケンチング
Kỹ thuật sự tôi/sự dập tắt [quenching] -
ケンチエリア
Kỹ thuật vùng tôi [quench area] -
ケーペ巻
Kỹ thuật [ けーぺまき ] máy cuốn chỉ koepe/núm vặn koepe [koepe winder] -
ケーラー照明
Kỹ thuật [ けーらーしょうめい ] độ chiếu sáng kohler [kohler illumination] -
ケーブル
Mục lục 1 n 1.1 cáp 2 n 2.1 cáp/dây cáp 3 Kỹ thuật 3.1 cáp [cable] 3.2 dây cáp/dây điện to [cable] n cáp n cáp/dây cáp ケーブル・マネージャ:... -
ケーブルとアース線の配置
Tin học [ ケーブルアースせんのはいち ] sắp xếp cáp [arrangement of cables and ground wires] -
ケーブルのさいこうじ
Tin học [ ケーブルの再工事 ] đi lại cáp [recabling] -
ケーブルのせつだん
Tin học [ ケーブルの切断 ] cắt cáp [cable cut] -
ケーブルの切断
Tin học [ ケーブルのせつだん ] cắt cáp [cable cut] -
ケーブルの再工事
Tin học [ ケーブルのさいこうじ ] đi lại cáp [recabling] -
ケーブルはいせんず
Tin học [ ケーブル配線図 ] sơ đồ cáp [cabling diagram] -
ケーブルマネージャ
Tin học người quản lý cáp [cable manager] -
ケーブルマッチャー
Tin học bộ khớp cáp [cable matcher] Explanation : Là thiết bị cho phép sử dụng một loại cáp khác loại cần thiết nối để... -
ケーブルモデム
Tin học môdem cáp [cable modem] -
ケーブルブレーキ
Kỹ thuật phanh điều khiển bằng cáp [cable brake] -
ケーブルプラグ
Kỹ thuật đầu cắm cáp [cable plug] -
ケーブルプロテクティブスリーブ
Kỹ thuật ống bảo vệ cáp [cable protective sleeve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.