Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ケース

Mục lục

n

bao

n

cái hộp/cái thùng (giấy, gỗ...)/hộp/thùng
ファン・ケース: Thùng đựng qụat
ヒューズ・ケース: Hộp cầu chì
ブリーフ・ケース: Thùng để quần đùi

n

trường hợp
ケース・マネジメント・プログラム: Chương trình quản lý trường hợp
これは前例のない事件[ケース]だ: Đây là trường hợp (sự kiện) không có tiền lệ
これは明らかに特例[特殊なケース]だ: Đây là trường hợp đặc biệt (rõ ràng rất đặc biệt)

Kỹ thuật

hộp/ngăn/vỏ [case]
lớp thấm cacbon [case]
lớp tôi bề mặt [case]

Tin học

quy trình công nghệ phần mềm có máy tính trợ giúp [Computer-Aided Software Engineering/CASE]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ケースナンバー

    n số kiện hàng
  • ケースハードン

    Kỹ thuật tôi bề mặt [case-harden]
  • ケースハードニング

    Kỹ thuật sự tôi bề mặt [case hardening]
  • ケースワーカー

    n sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể ケースワーカー室: Phòng nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ...
  • ケース・ナンバー

    Kinh tế số hiệu kiện hàng [case number]
  • ケース・マーク

    Kinh tế ký hiệu kiện hàng [case mark]
  • ケーススタディー

    n sự nghiên cứu theo trường hợp/nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể ケーススタディーの討論: Thảo...
  • ケースセンシティブ

    Tin học phân biệt chữ hoa chữ thường/phân biệt dạng chữ [case-sensitive] Explanation : Phân biệt sự khác nhau giữa chữ hoa...
  • ケース組立機

    Kỹ thuật [ けーすくみたてき ] máy tạo vỏ bọc [case forming machine]
  • ケーソンこうほう

    [ ケーソン工法 ] n phương pháp lặn
  • ケーソン工法

    [ ケーソンこうほう ] n phương pháp lặn
  • ケブラー繊維強化プラスチック

    Kỹ thuật [ けぶらーせんいきょうかぷらすちっく ] chất dẻo được gia cố sợi kevlar [kevlar fiber reinforced plastic]
  • ケプラー式望遠鏡

    Kỹ thuật [ けぷらーしきぼうえんきょう ] kính viễn vọng keplerian [Keplerian telescope]
  • ケニア

    n nước Kenia ケニア・アフリカ人民族同盟 : đồng minh dân tộc Kenia, Mỹ ケニア共和国: nước cộng hòa Kenia ケニア通信:...
  • ケア

    n sự săn sóc/sự chăm sóc/chăm sóc ネイル・ケア: chăm sóc móng 患者のケア: chăm sóc bệnh nhân 外科患者の内科的ケア:...
  • ケシの花

    [ けしのはな ] n hoa anh túc
  • 傲岸

    [ ごうがん ] n Tính kiêu kỳ 傲岸な態度: thái độ kiêu kỳ
  • 傲岸不遜

    [ ごうがんふそん ] n sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu ngạo/ngạo mạn
  • 傲岸無礼

    [ ごうがんぶれい ] n sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu ngạo/ngạo mạn
  • ゲノム

    n hệ gien/bộ gien ゲノム(DNA)ライブラリー: thư viện hệ gien (DNA) ゲノム・プロジェクトのために資金を欲しがっている人々:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top