- Từ điển Nhật - Việt
ケーブルとアース線の配置
Tin học
[ ケーブルアースせんのはいち ]
sắp xếp cáp [arrangement of cables and ground wires]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ケーブルのさいこうじ
Tin học [ ケーブルの再工事 ] đi lại cáp [recabling] -
ケーブルのせつだん
Tin học [ ケーブルの切断 ] cắt cáp [cable cut] -
ケーブルの切断
Tin học [ ケーブルのせつだん ] cắt cáp [cable cut] -
ケーブルの再工事
Tin học [ ケーブルのさいこうじ ] đi lại cáp [recabling] -
ケーブルはいせんず
Tin học [ ケーブル配線図 ] sơ đồ cáp [cabling diagram] -
ケーブルマネージャ
Tin học người quản lý cáp [cable manager] -
ケーブルマッチャー
Tin học bộ khớp cáp [cable matcher] Explanation : Là thiết bị cho phép sử dụng một loại cáp khác loại cần thiết nối để... -
ケーブルモデム
Tin học môdem cáp [cable modem] -
ケーブルブレーキ
Kỹ thuật phanh điều khiển bằng cáp [cable brake] -
ケーブルプラグ
Kỹ thuật đầu cắm cáp [cable plug] -
ケーブルプロテクティブスリーブ
Kỹ thuật ống bảo vệ cáp [cable protective sleeve] -
ケーブルテレビ
Mục lục 1 n 1.1 Truyền hình cáp 2 Tin học 2.1 ti vi cáp/truyền hình cáp [cable television] n Truyền hình cáp 有料のケーブルテレビ:... -
ケーブルアースせんのはいち
Tin học [ ケーブルとアース線の配置 ] sắp xếp cáp [arrangement of cables and ground wires] -
ケーブルアセンブリ
Tin học gộp cáp [cable assembly] -
ケーブルオペレータ
Tin học người đi cáp [cable operator] -
ケーブルカー
Kỹ thuật xe cáp [cable car] -
ケーブルカプラ
Kỹ thuật khớp nối dây cáp [cable coupler] -
ケーブルキット
Tin học bộ dụng cụ đi cáp [cable kit/cabling kit] -
ケーブルクランプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 kẹp dây cáp [cable clamp] 2 Tin học 2.1 cái kẹp cáp [cable clamp] Kỹ thuật kẹp dây cáp [cable clamp] Tin... -
ケーブルクレーン
Kỹ thuật cần trục cáp [cable crane]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.