- Từ điển Nhật - Việt
ケーブルプロテクティブスリーブ
Xem thêm các từ khác
-
ケーブルテレビ
Mục lục 1 n 1.1 Truyền hình cáp 2 Tin học 2.1 ti vi cáp/truyền hình cáp [cable television] n Truyền hình cáp 有料のケーブルテレビ:... -
ケーブルアースせんのはいち
Tin học [ ケーブルとアース線の配置 ] sắp xếp cáp [arrangement of cables and ground wires] -
ケーブルアセンブリ
Tin học gộp cáp [cable assembly] -
ケーブルオペレータ
Tin học người đi cáp [cable operator] -
ケーブルカー
Kỹ thuật xe cáp [cable car] -
ケーブルカプラ
Kỹ thuật khớp nối dây cáp [cable coupler] -
ケーブルキット
Tin học bộ dụng cụ đi cáp [cable kit/cabling kit] -
ケーブルクランプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 kẹp dây cáp [cable clamp] 2 Tin học 2.1 cái kẹp cáp [cable clamp] Kỹ thuật kẹp dây cáp [cable clamp] Tin... -
ケーブルクレーン
Kỹ thuật cần trục cáp [cable crane] -
ケーブルグロメット
Kỹ thuật lỗ cáp [cable grommet] -
ケーブルコネクタ
Tin học bộ nối cáp [cable connector] -
ケーブルコネクター
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận nối cáp [cable connector] 1.2 đầu kẹp cáp [cable connector] 1.3 đầu nối cáp [cable connector]... -
ケーブルシュー
Kỹ thuật đầu cáp/đầu bịt cáp [cable shoe] -
ケーブルソケット
Kỹ thuật đầu nối cáp [cable socket] -
ケーブルサービスプロバイダ
Tin học nhà cung cấp dịch vụ toàn cục [global service provider] -
ケーブル駆動
Kỹ thuật [ けーぶるくどう ] sự truyền động cáp/sự điều khiển bằng cáp [cable drive] -
ケーブル配線図
Tin học [ ケーブルはいせんず ] sơ đồ cáp [cabling diagram] -
ケーブル&ワイヤレス
n Công ty Cáp và Không dây -
ケープ
n áo choàng không tay 赤い裏のケープ: Áo choàng không tay có lớp vải lót màu đỏ ケープを羽織る: Mặc áo choàng không... -
ケーファイブ
Tin học K5 [K5]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.