- Từ điển Nhật - Việt
コカコーラ
n
hãng nước giải khát CocaCola/nước Côca
- ニュー・コカコーラ: Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới
- コカコーラ中毒者: Người nghiện nước Côca.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
コギトエルドスム
n thuyết tư duy trong triết học -
コクピット
Mục lục 1 n 1.1 buồng lái của phi công/buồng lái 2 Kỹ thuật 2.1 buồng lái [corkpit] n buồng lái của phi công/buồng lái ツー・クルー・コクピット:... -
コグホイール
Kỹ thuật bánh xe có mấu [cog wheel] -
コグベルト
Kỹ thuật đai có mấu [cog belt] -
ココア
Mục lục 1 n 1.1 ca cao 2 n 2.1 cacao/ca-cao n ca cao n cacao/ca-cao ココア1杯: Một cốc cacao ココアが飲みたい : Tôi muốn uống... -
ココアいろ
[ ココア色 ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao. -
ココア色
[ ココアいろ ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao. -
コスチューム
n trang phục biểu diễn/trang phục ゴムのコスチュームを着ている: Mặc trang phục biểu diễn ハロウィーンにはどんなコスチュームを着るのですか?:... -
コスモ
n vũ trụ/không trung -
コスモポリタン
n người theo chủ nghĩa toàn thế giới -
コスモス
Mục lục 1 n 1.1 hoa bươm bướm/hoa cúc bướm 2 n 2.1 hoa cúc vạn thọ tây n hoa bươm bướm/hoa cúc bướm n hoa cúc vạn thọ... -
コスト
Mục lục 1 n 1.1 giá cả/chi phí 2 n 2.1 giá thành 3 Kỹ thuật 3.1 giá [cost] n giá cả/chi phí コスト・インフレーション: Lạm... -
コストさくげん
Tin học [ コスト削減 ] sự giảm giá/sự hạ giá [cost reduction] -
コストパフォーマンス
Kỹ thuật hiệu suất chi phí [cost performance] -
コスト分析
Kỹ thuật [ こすとぶんせき ] phân tích chi phí [cost analysis] -
コストエンジニアリング
Kỹ thuật chi phí xây dựng [cost engineering] -
コストエフェクティブ
Tin học hiệu quả về giá [cost effective] -
コストセンタ
Kỹ thuật trung tâm giá cả [cost center] -
コスト削減
Tin học [ コストさくげん ] sự giảm giá/sự hạ giá [cost reduction] -
コスタリカ
n nước Côsta Rica/Costa Rica コスタリカ共和国: Nước cộng hòa Costa Rica コスタリカ中央銀行: Ngân hàng trung ương Costa Rica...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.