Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コネクション許可制御

Tin học

[ コネクションきょかせいぎょ ]

điều khiển kết nối [connection admission control (CAC)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コネクション識別子

    Tin học [ コネクションしきべつし ] từ định danh kết nối [connection identifier]
  • コネクション指向

    Tin học [ コネクションしこう ] hướng kết nối [connection oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên...
  • コネクタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái nối [connector] 2 Tin học 2.1 bộ kết nối [connector] Kỹ thuật cái nối [connector] Tin học bộ kết...
  • コネクター

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận nối [connector] 1.2 đầu kẹp [connector] 1.3 đầu nối [connector] 1.4 khớp nối [connector] 1.5...
  • コバルト

    Mục lục 1 n 1.1 chất Coban 2 Kỹ thuật 2.1 cô ban [cobalt] n chất Coban コバルト・クロム: crôm coban コバルト・ガラス: kính...
  • コバルト基合金

    Kỹ thuật [ こばるときごうきん ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy]
  • コバルト基超合金

    Kỹ thuật [ コバルトもとちょうごうきん ] siêu hợp kim gốc cô ban [cobalt-base super alloys]
  • コバルトブルー

    n màu xanh côban コバルトブルーの海: biển màu xanh côban
  • コバルトもとちょうごうきん

    Kỹ thuật [ コバルト基超合金 ] siêu hợp kim gốc cô ban [cobalt-base super alloys]
  • コムワン

    Tin học cổng COM1 [COM1] Explanation : Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 03F8H và ngắt IRQ4. Trong...
  • コムツー

    Tin học cổng COM2 [COM2] Explanation : Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 02F8H và ngắt IRQ3. Trong...
  • コムデックス

    Tin học triển lãm COMDEX [COMDEX] Explanation : Là triển lãm thương mại máy tính được thực hiện hằng năm bởi Softbank COMDEX,...
  • コメント

    Mục lục 1 n 1.1 lời phê bình/lời bình phẩm/ lời bình luận 2 Tin học 2.1 lời chú giải/lời chú thích/lời dẫn giải [comment]...
  • コメントか

    Tin học [ コメント化 ] chú thích/dẫn giải/bình luận [to comment (vs)]
  • コメントする

    vs phê bình/bình phẩm/bình luận
  • コメント化

    Tin học [ コメントか ] chú thích/dẫn giải/bình luận [to comment (vs)]
  • コメンテーター

    n nhà bình luận/người viết chú thích/người dẫn giải
  • コメディー

    n hài kịch
  • コメディアン

    n người biểu diễn hài kịch/diễn viên hài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top