Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コピー

Mục lục

n

sự sao chép/copy/phôtôcopy/sao chép
副署したコピー1部を~へ返送する: trả lại cho ai một bản copy đã ký tên đóng dấu phê chuẩn
コピー・アンド・ペースト(する): copy và dán
コピー・カメラ: máy quay copy
コピー・マスク: mặt nạ sao chép

Kinh tế

bản sao/sự mô phỏng [copy (MAT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

sao lại/chép lại/sao chép [copy (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コピーきき

    Tin học [ コピー機器 ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コピーする

    Mục lục 1 n 1.1 chép 2 n 2.1 chép lại 3 n 3.1 sao chép 4 n 4.1 sao lục 5 Kỹ thuật 5.1 Phôtô n chép n chép lại n sao chép n sao lục...
  • コピープロテクト

    Tin học chống sao chép [copy protection] Explanation : Các lệnh ẩn nằm trong một chương trình để bảo vệ nó khỏi bị sao chép...
  • コピープログラム

    Tin học chương trình sao chép [copy program] Explanation : Ví dụ như chương trình được thiết kế để sao chép các tệp dữ liệu...
  • コピーアンドペースト

    Tin học sao chép và dán [copy and paste]
  • コピー調査

    Kinh tế [ こぴーちょうさ ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コピー機

    Kỹ thuật [ こぴーき ] Máy phôtô
  • コピー機器

    Tin học [ コピーきき ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コテージ

    n nhà nhỏ kiểu cổ/sơn trang ゲスト用コテージ: nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách 休暇用のコテージ: sơn trang để nghỉ...
  • コファダム

    Kỹ thuật sự chống thành giếng/vách chống thành giếng/sự hạ giếng chìm [cofferdam] ván khuôn [cofferdam]
  • コフィン・マンソン則

    Kỹ thuật [ こふぃんまんそんそく ] định luật Coffin-Manson [Coffin-Manson law]
  • コニャック

    n rượu cô-nhắc/cô-nhắc 食後に味わうコニャック: rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn コニャックを一杯飲む: uống một...
  • コニーデ

    n núi lửa đang hình thành
  • コニカル

    Kỹ thuật có hình nón/có dạng nón [conical]
  • コニカルバルブ

    Kỹ thuật van hình nón [conical valve]
  • コニカルローラー

    Kỹ thuật trục quay hình nón/trục lăn hình nón/con lăn hình nón [conical roller]
  • コニカルプラグ

    Kỹ thuật bugi hình nón/bugi có dạng nón [conical plug]
  • コニカルディスタンス

    Kỹ thuật chiều dài côn chia [conical distance]
  • コニカルベアリング

    Kỹ thuật ổ đỡ hình nón/ổ đỡ có dạng nón [conical bearing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top